PundiX Thị trường hôm nay
PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$2.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng BRL là R$3,440,079,088.83. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng BRL đã tăng R$0.09028, biểu thị mức tăng +3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng BRL là R$54.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$1.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang BRL là R$2.44 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PUNDIX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch PundiX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4515 | 5.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4513 | 4.69% |
The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.4515, with a 24-hour trading change of 5.29%, PUNDIX/USDT Spot is $0.4515 and 5.29%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.4513 and 4.69%.
Bảng chuyển đổi PundiX sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi PUNDIX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PUNDIX | 2.44BRL |
2PUNDIX | 4.89BRL |
3PUNDIX | 7.34BRL |
4PUNDIX | 9.79BRL |
5PUNDIX | 12.23BRL |
6PUNDIX | 14.68BRL |
7PUNDIX | 17.13BRL |
8PUNDIX | 19.58BRL |
9PUNDIX | 22.02BRL |
10PUNDIX | 24.47BRL |
100PUNDIX | 244.76BRL |
500PUNDIX | 1,223.84BRL |
1000PUNDIX | 2,447.68BRL |
5000PUNDIX | 12,238.42BRL |
10000PUNDIX | 24,476.85BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang PUNDIX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.4085PUNDIX |
2BRL | 0.817PUNDIX |
3BRL | 1.22PUNDIX |
4BRL | 1.63PUNDIX |
5BRL | 2.04PUNDIX |
6BRL | 2.45PUNDIX |
7BRL | 2.85PUNDIX |
8BRL | 3.26PUNDIX |
9BRL | 3.67PUNDIX |
10BRL | 4.08PUNDIX |
1000BRL | 408.54PUNDIX |
5000BRL | 2,042.74PUNDIX |
10000BRL | 4,085.49PUNDIX |
50000BRL | 20,427.46PUNDIX |
100000BRL | 40,854.93PUNDIX |
Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang BRL và BRL sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PUNDIX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PundiX phổ biến
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | $0.45USD |
![]() | €0.4EUR |
![]() | ₹37.59INR |
![]() | Rp6,826.38IDR |
![]() | $0.61CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿14.84THB |
PundiX | 1 PUNDIX |
---|---|
![]() | ₽41.58RUB |
![]() | R$2.45BRL |
![]() | د.إ1.65AED |
![]() | ₺15.36TRY |
![]() | ¥3.17CNY |
![]() | ¥64.8JPY |
![]() | $3.51HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.45 USD, 1 PUNDIX = €0.4 EUR, 1 PUNDIX = ₹37.59 INR, 1 PUNDIX = Rp6,826.38 IDR, 1 PUNDIX = $0.61 CAD, 1 PUNDIX = £0.34 GBP, 1 PUNDIX = ฿14.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.36 |
![]() | 0.0009544 |
![]() | 0.05107 |
![]() | 91.91 |
![]() | 43.42 |
![]() | 0.1534 |
![]() | 0.6312 |
![]() | 91.92 |
![]() | 540.53 |
![]() | 139.38 |
![]() | 371.75 |
![]() | 0.05098 |
![]() | 0.0009581 |
![]() | 28.35 |
![]() | 79,449.95 |
![]() | 6.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng PundiX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Nhập số lượng PUNDIX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PundiX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PundiX (PUNDIX)

Giá Bitcoin hiện tại vào năm 2025 là bao nhiêu?
Vào năm 2025, giá của Bitcoin tiếp tục là trọng tâm của thị trường tài chính toàn cầu

Tin tức hàng ngày | BTC Tiếp tục Dao động, LAYER Giảm Hơn 44% trong 24 Giờ
Forbes cho biết Wall Street đang chuẩn bị cho một đợt tăng lớn của Bitcoin

Cách giao dịch Bitcoin trên thị trường biến động: Chiến lược giao dịch và Quản lý rủi ro
Bitcoin gần đây đã tổ chức một trò chơi kéo co giữa $92,000 và $98,000, với bẫy lớn và những đợt rút lui ngắn hạn thường xuyên.

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.

Năm 2025, thị trường tiền điện tử có thể vẫn mong đợi một mùa altcoin không?
Bài viết này phân tích tác động của sự thống trị của Bitcoin, điều kiện kinh tế tổng thể, thách thức về tính thanh khoản và các câu chuyện thị trường yếu đuối đối với altcoin. Nó cũng khám phá tiềm năng tương lai của altcoin và các chiến lược đầu tư.