Binance CoinChuyển đổi Binance Coin (BNB) sang Brazilian Real (BRL)

BNB/BRL: 1 BNB ≈ R$3,260.86 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin Thị trường hôm nay

Binance Coin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BNB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$3,260.86. Với nguồn cung lưu hành là 145,887,575.79 BNB, tổng vốn hóa thị trường của BNB tính bằng BRL là R$2,587,578,418,986.68. Trong 24h qua, giá của BNB tính bằng BRL đã giảm R$-8.5, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BNB tính bằng BRL là R$4,290.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.2165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang BRL

R$3,260.86-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang BRL là R$ BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $599.9, with a 24-hour trading change of -0.21%, BNB/USDT Spot is $599.9 and -0.21%, and BNB/USDT Perpetual is $599.35 and -0.19%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi BNB sang BRL

logo Binance CoinSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1BNB
3,260.86BRL
2BNB
6,521.72BRL
3BNB
9,782.58BRL
4BNB
13,043.44BRL
5BNB
16,304.3BRL
6BNB
19,565.16BRL
7BNB
22,826.02BRL
8BNB
26,086.88BRL
9BNB
29,347.74BRL
10BNB
32,608.6BRL
100BNB
326,086.03BRL
500BNB
1,630,430.17BRL
1000BNB
3,260,860.35BRL
5000BNB
16,304,301.75BRL
10000BNB
32,608,603.5BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang BNB

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin
1BRL
0.0003066BNB
2BRL
0.0006133BNB
3BRL
0.00092BNB
4BRL
0.001226BNB
5BRL
0.001533BNB
6BRL
0.00184BNB
7BRL
0.002146BNB
8BRL
0.002453BNB
9BRL
0.00276BNB
10BRL
0.003066BNB
1000000BRL
306.66BNB
5000000BRL
1,533.33BNB
10000000BRL
3,066.67BNB
50000000BRL
15,333.37BNB
100000000BRL
30,666.75BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang BRL và BRL sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 BRL sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $599.5 USD, 1 BNB = €537.09 EUR, 1 BNB = ₹50,083.67 INR, 1 BNB = Rp9,094,256.55 IDR, 1 BNB = $813.16 CAD, 1 BNB = £450.22 GBP, 1 BNB = ฿19,773.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0009706
logo ETHETH
0.05093
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
41.59
logo BNBBNB
0.1533
logo SOLSOL
0.6255
logo USDCUSDC
91.92
logo DOGEDOGE
528.9
logo ADAADA
133.35
logo TRXTRX
373
logo STETHSTETH
0.05114
logo SMARTSMART
66,635.44
logo WBTCWBTC
0.000973
logo SUISUI
26.37
logo LINKLINK
6.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Binance Coin của bạn

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Binance Coin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (BNB)

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

TUTトークン: BNBチェーンエコシステムのスマート教育ツール

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

BADAIトークン:BNBチェーンを革新するAIエージェントプラットフォーム

この記事では、BADAIがWeb3スペースでAI駆動ソリューションの新たな基準を設定している方法、多次元の収益モデルや活気あるマルチエージェントエコシステムについて説明しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

PERRY Token: BNBスマートチェーンエコシステムでの新興スター

この記事では、PERRYトークンとCZのペット犬のタイミングの一致について詳しく分析しており、コミュニティの推測や議論についても取り上げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10

Tìm hiểu thêm về Binance Coin (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.