Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp17,141.8. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng IDR là Rp582,714,447,229,935.08. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng IDR đã giảm Rp-156.02, biểu thị mức giảm -0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng IDR là Rp84,950.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9,464.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAR/-- Spot is $ and 0%, and PAR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi PAR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 17,141.8IDR |
2PAR | 34,283.6IDR |
3PAR | 51,425.4IDR |
4PAR | 68,567.2IDR |
5PAR | 85,709IDR |
6PAR | 102,850.8IDR |
7PAR | 119,992.6IDR |
8PAR | 137,134.41IDR |
9PAR | 154,276.21IDR |
10PAR | 171,418.01IDR |
100PAR | 1,714,180.13IDR |
500PAR | 8,570,900.67IDR |
1000PAR | 17,141,801.34IDR |
5000PAR | 85,709,006.7IDR |
10000PAR | 171,418,013.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005833PAR |
2IDR | 0.0001166PAR |
3IDR | 0.000175PAR |
4IDR | 0.0002333PAR |
5IDR | 0.0002916PAR |
6IDR | 0.00035PAR |
7IDR | 0.0004083PAR |
8IDR | 0.0004666PAR |
9IDR | 0.000525PAR |
10IDR | 0.0005833PAR |
10000000IDR | 583.36PAR |
50000000IDR | 2,916.84PAR |
100000000IDR | 5,833.69PAR |
500000000IDR | 29,168.46PAR |
1000000000IDR | 58,336.92PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang IDR và IDR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.4INR |
![]() | Rp17,141.8IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.27THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽104.42RUB |
![]() | R$6.15BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.57TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.72JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.13 USD, 1 PAR = €1.01 EUR, 1 PAR = ₹94.4 INR, 1 PAR = Rp17,141.8 IDR, 1 PAR = $1.53 CAD, 1 PAR = £0.85 GBP, 1 PAR = ฿37.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001798 |
![]() | 0.000000302 |
![]() | 0.00001232 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01443 |
![]() | 0.00004985 |
![]() | 0.0002082 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1728 |
![]() | 0.1152 |
![]() | 0.04735 |
![]() | 0.00001229 |
![]() | 0.0000003011 |
![]() | 0.000837 |
![]() | 23.77 |
![]() | 0.009705 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parallel của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

什么是 Particle Network?了解使用账户抽象的 Layer-1 模块化
Particle Network 作为一项突破性解决方案,通过拥抱账户抽象重新定义了 layer-1 模块化。

Paparazzi 代币:2025年的价格、购买方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潜力,了解如何在Gate上购买,并发现其创新的Web3用例。

2025年Parti代币价格及购买指南:全面解析
探索Parti代币在2025年的潜力、购买方法、应用场景以及竞争对手分析,为Web3投资者提供全面指南。

如何领取 Parti 空投:2025 年 4 月完整指南
了解如何参与 2025 年 Parti 空投,检查资格、领取奖励并在此次 Web3 活动中最大化收益。不要错过!

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

PARTI代币:革新2025年Web3链抽象
探索PARTI代币如何革新2025年的Web3链抽象并影响区块链技术。