Parallel Thị trường hôm nay
Parallel đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.03. Với nguồn cung lưu hành là 2,240,894 PAR, tổng vốn hóa thị trường của PAR tính bằng EUR là €2,068,417.61. Trong 24h qua, giá của PAR tính bằng EUR đã giảm €-0.02855, biểu thị mức giảm -2.720000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAR tính bằng EUR là €5.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5589.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAR sang EUR là €1.03 EUR, với sự thay đổi -2.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Parallel
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAR/-- Spot is $ and --, and PAR/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Parallel sang Euro
Bảng chuyển đổi PAR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAR | 1.03EUR |
2PAR | 2.06EUR |
3PAR | 3.09EUR |
4PAR | 4.12EUR |
5PAR | 5.15EUR |
6PAR | 6.18EUR |
7PAR | 7.21EUR |
8PAR | 8.24EUR |
9PAR | 9.27EUR |
10PAR | 10.3EUR |
100PAR | 103.02EUR |
500PAR | 515.14EUR |
1000PAR | 1,030.28EUR |
5000PAR | 5,151.42EUR |
10000PAR | 10,302.85EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9706PAR |
2EUR | 1.94PAR |
3EUR | 2.91PAR |
4EUR | 3.88PAR |
5EUR | 4.85PAR |
6EUR | 5.82PAR |
7EUR | 6.79PAR |
8EUR | 7.76PAR |
9EUR | 8.73PAR |
10EUR | 9.7PAR |
1000EUR | 970.6PAR |
5000EUR | 4,853.02PAR |
10000EUR | 9,706.05PAR |
50000EUR | 48,530.26PAR |
100000EUR | 97,060.52PAR |
Bảng chuyển đổi số tiền PAR sang EUR và EUR sang PAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang PAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parallel phổ biến
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
Parallel | 1 PAR |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAR = $1.15 USD, 1 PAR = €1.03 EUR, 1 PAR = ₹96.07 INR, 1 PAR = Rp17,445.2 IDR, 1 PAR = $1.56 CAD, 1 PAR = £0.86 GBP, 1 PAR = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.25 |
![]() | 0.004733 |
![]() | 0.1563 |
![]() | 165.46 |
![]() | 557.7 |
![]() | 0.7542 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.37 |
![]() | 132,567.99 |
![]() | 2,350.87 |
![]() | 0.1574 |
![]() | 1,706.61 |
![]() | 678.78 |
![]() | 0.004782 |
![]() | 12.53 |
![]() | 1,194.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Parallel (PAR) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PAR của bạn
Nhập số lượng PAR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parallel hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parallel.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parallel sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parallel sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parallel sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parallel sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parallel (PAR)

Gate Ra mắt xStocks: Một Paradigm Tiền điện tử Mới cho Dòng Vốn Toàn Cầu Không Biên Giới
Khi một cổ phiếu được token hóa lưu hành trên chuỗi Solana, các nhà giao dịch toàn cầu đang chia sẻ cùng một Phố Wall.

Gate xStocks Khơi Dậy Cơn Sốt Giao Dịch Cổ Phiếu Mỹ Trên Chuỗi: Một Paradigm Mới Cho Dòng Vốn Toàn Cầu
Không cần KYC, chỉ cần một ví tiền điện tử, các nhà đầu tư toàn cầu đang giao dịch những cổ phiếu ngôi sao như Tesla và Apple24⁄7 với USDT.

Gate Alpha Đặt Ra Một Paradigm Giao Dịch Mới Trên Chuỗi: Khối Lượng Hàng Tháng Vượt Qua 3 Tỷ USD
Chỉ trong hai tháng, Gate Alpha đã trở thành trung tâm tài sản trên chuỗi nổi bật nhất trong thị trường crypto với khối lượng giao dịch tích lũy lên tới 3 tỷ USD, hơn 2 triệu USD trong các ưu đãi airdrop, và ra mắt hơn 600 token.

Car Man Metaverse NFT là gì? Sự trỗi dậy của Parking Metaverse và một cảnh báo về khả năng xảy ra bong bóng.
Dự án NFT Metaverse Car Man (Ka Man Che Che Metaverse) được khởi xướng bởi Dudu House (iParking) vào năm 2022 là dự án NFT đầu tiên của Đài Loan kết hợp dịch vụ đỗ xe vật lý.

Axiom là gì? Giải pháp ZK Coprocessor được tài trợ bởi Paradigm
Khi nhu cầu về dữ liệu on-chain tăng vọt, Axiom xuất hiện như một giao thức ZK coprocessor chuyên biệt

Phân Tích Giá SPK và Dự Đoán 2025: Một Tổng Quan Toàn Diện Về Triển Vọng Thị Trường Và Xu Hướng Tương Lai Của Giao Thức Spark
Spark Protocol đã thiết lập sự hiện diện toàn diện trong ba lĩnh vực lớn của DeFi, CeFi và RWA, quản lý gần 4 tỷ đô la quỹ.