今日Walrus市场价格
与昨天相比,Walrus价格跌。
Walrus转换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)的当前价格为¥0.03513。基于0 WLRS的流通量,Walrus以CNY计算的总市值为¥0。 过去24小时,Walrus以CNY计算的交易价增加了¥0.000001124,涨幅为+0%。从历史上看,Walrus以CNY计算的历史最高价为¥11.21。相比之下,Walrus以CNY计算的历史最低价为¥0.03457。
1WLRS兑换到CNY价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 WLRS 兑换 CNY 的汇率为 ¥0.03513 CNY,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0% ,Gate的 WLRS/CNY 价格图片页面显示了过去1日内1 WLRS/CNY 的历史变化数据。
交易Walrus
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
WLRS/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, WLRS/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,WLRS/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Walrus兑换到Chinese Renminbi Yuan转换表
WLRS兑换到CNY转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1WLRS | 0.03CNY |
2WLRS | 0.07CNY |
3WLRS | 0.1CNY |
4WLRS | 0.14CNY |
5WLRS | 0.17CNY |
6WLRS | 0.21CNY |
7WLRS | 0.24CNY |
8WLRS | 0.28CNY |
9WLRS | 0.31CNY |
10WLRS | 0.35CNY |
10000WLRS | 351.38CNY |
50000WLRS | 1,756.92CNY |
100000WLRS | 3,513.85CNY |
500000WLRS | 17,569.27CNY |
1000000WLRS | 35,138.54CNY |
CNY兑换到WLRS转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CNY | 28.45WLRS |
2CNY | 56.91WLRS |
3CNY | 85.37WLRS |
4CNY | 113.83WLRS |
5CNY | 142.29WLRS |
6CNY | 170.75WLRS |
7CNY | 199.21WLRS |
8CNY | 227.67WLRS |
9CNY | 256.12WLRS |
10CNY | 284.58WLRS |
100CNY | 2,845.87WLRS |
500CNY | 14,229.38WLRS |
1000CNY | 28,458.77WLRS |
5000CNY | 142,293.86WLRS |
10000CNY | 284,587.73WLRS |
上述 WLRS 兑换 CNY 和CNY 兑换 WLRS 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 WLRS 兑换CNY的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 CNY 兑换 WLRS 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Walrus兑换
上表列出了 1 WLRS 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 WLRS = $0 USD、1 WLRS = €0 EUR、1 WLRS = ₹0.42 INR、1 WLRS = Rp75.57 IDR、1 WLRS = $0.01 CAD、1 WLRS = £0 GBP、1 WLRS = ฿0.16 THB等。
热门兑换对
BTC兑CNY
ETH兑CNY
USDT兑CNY
XRP兑CNY
BNB兑CNY
SOL兑CNY
USDC兑CNY
DOGE兑CNY
ADA兑CNY
TRX兑CNY
STETH兑CNY
WBTC兑CNY
SUI兑CNY
HYPE兑CNY
LINK兑CNY
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CNY、ETH 兑换 CNY、USDT 兑换 CNY、BNB 兑换CNY、SOL 兑换 CNY 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 3.53 |
![]() | 0.0006681 |
![]() | 0.02666 |
![]() | 70.89 |
![]() | 31.25 |
![]() | 0.1043 |
![]() | 0.4232 |
![]() | 70.9 |
![]() | 325.4 |
![]() | 97.12 |
![]() | 257.81 |
![]() | 0.02666 |
![]() | 0.0006683 |
![]() | 19.96 |
![]() | 2.19 |
![]() | 4.68 |
上表为您提供了将任意数量的Chinese Renminbi Yuan兑换成热门货币的功能,包括 CNY 兑换 GT,CNY 兑换 USDT,CNY 兑换 BTC,CNY 兑换 ETH,CNY 兑换 USBT,CNY 兑换 PEPE,CNY 兑换 EIGEN,CNY 兑换OG 等。
输入Walrus金额
输入WLRS金额
输入WLRS金额
选择Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜单中点击选择Chinese Renminbi Yuan或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Walrus 转换为 CNY,以方便您使用。
如何购买Walrus视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Walrus兑换Chinese Renminbi Yuan (CNY) 转换器?
2.此页面上Walrus到Chinese Renminbi Yuan的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Walrus到Chinese Renminbi Yuan的汇率?
4.我可以将Walrus转换为Chinese Renminbi Yuan之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Chinese Renminbi Yuan (CNY)吗?
了解有关Walrus (WLRS)的最新资讯

Ví lạnh lưu trữ tiền điện tử tốt nhất năm 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu về ví lạnh vào năm 2025

Ví tiền WalletConnect (WCT): Trao quyền cho Tương lai của Các kết nối Web3
WalletConnect luôn là một lớp hạ tầng quan trọng trong hệ sinh thái Web3.

Bitcoin Vượt Mốc 110,000$: Khám Phá Năm Lý Do Cốt Lõi Cho Cơn Sốt Bitcoin Năm 2025
Bitcoin đang định nghĩa lại mô hình lưu trữ giá trị của kỷ nguyên kỹ thuật số.

Cách Mua Ethereum: Hướng Dẫn Dành Cho Người Mới Bắt Đầu 2025
Khám phá hướng dẫn tối ưu để mua Ethereum vào năm 2025.

Tại sao XRP lại giảm? Phân tích logic thị trường dưới năm áp lực
Giá XRP đang dao động giữa $2.07 và $2.13, với mức giảm hơn 5% trong tuần qua.

Monad Tiền điện tử: Triển vọng Hiệu suất và Đầu tư vào năm 2025
Khám phá hiệu suất đột phá và tiềm năng đầu tư của tiền điện tử Monad.