今日The Open Network市場價格
與昨天相比,The Open Network價格漲。
The Open Network轉換為Euro (EUR)的當前價格為€2.6。基於2,467,099,999.75 TON的流通量,The Open Network以EUR計算的總市值為€5,748,477,849.71。 過去24小時,The Open Network以EUR計算的交易價增加了€0.06157,漲幅為+2.430000%。從歷史上看,The Open Network以EUR計算的歷史最高價為€7.42。相比之下,The Open Network以EUR計算的歷史最低價為€0.8869。
1TON兌換到EUR價格走勢圖
截至 Invalid Date,1 TON 兌 EUR 的匯率為 €2.6 EUR,過去24小時內變動幅度為 +2.430000%,自 (--) 到 (--)。Gate 的 (TON/EUR 價格走勢圖頁面展示過去24小時內 1 TON/EUR 的歷史變化數據。
交易The Open Network
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $2.9 | +1.929999% | |
![]() 永續 | $2.9 | +1.910000% |
TON/USDT 的現貨即時交易價格為 $2.9,24小時內的交易變化趨勢為+1.929999%, TON/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$2.9 和 +1.929999%,TON/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$2.9 和 +1.910000%。
The Open Network兌換到Euro轉換表
TON兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1TON | 2.59EUR |
2TON | 5.19EUR |
3TON | 7.78EUR |
4TON | 10.38EUR |
5TON | 12.98EUR |
6TON | 15.57EUR |
7TON | 18.17EUR |
8TON | 20.77EUR |
9TON | 23.36EUR |
10TON | 25.96EUR |
100TON | 259.63EUR |
500TON | 1,298.15EUR |
1000TON | 2,596.31EUR |
5000TON | 12,981.59EUR |
10000TON | 25,963.18EUR |
EUR兌換到TON轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.3851TON |
2EUR | 0.7703TON |
3EUR | 1.15TON |
4EUR | 1.54TON |
5EUR | 1.92TON |
6EUR | 2.31TON |
7EUR | 2.69TON |
8EUR | 3.08TON |
9EUR | 3.46TON |
10EUR | 3.85TON |
1000EUR | 385.16TON |
5000EUR | 1,925.8TON |
10000EUR | 3,851.6TON |
50000EUR | 19,258.04TON |
100000EUR | 38,516.08TON |
上述 TON 兌換 EUR 和EUR 兌換 TON 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 TON 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 EUR 兌換 TON 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1The Open Network兌換
上表列出了 1 TON 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 TON = $2.9 USD、1 TON = €2.6 EUR、1 TON = ₹242.52 INR、1 TON = Rp44,037.74 IDR、1 TON = $3.94 CAD、1 TON = £2.18 GBP、1 TON = ฿95.75 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
SMART兌EUR
TRX兌EUR
DOGE兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 34.12 |
![]() | 0.005311 |
![]() | 0.2303 |
![]() | 557.81 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.8728 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.54 |
![]() | 104,689.17 |
![]() | 2,045.96 |
![]() | 3,424.75 |
![]() | 0.2302 |
![]() | 956.95 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 15.06 |
![]() | 200.97 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
如何將 The Open Network (TON) 兌換為 Euro (EUR)
輸入TON金額
輸入TON金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇EUR或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 The Open Network 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是The Open Network兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上The Open Network到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響The Open Network到Euro的匯率?
4.我可以將The Open Network轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關The Open Network (TON)的最新資訊

Dự đoán giá Toncoin (TON) năm 2025: Liệu có khả năng bứt phá vượt qua $10?
Toncoin là token tiện ích của blockchain TON

Giá TON vào năm 2025: Phân tích thị trường và Tiềm năng đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của TON, dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đầu tư.

Ton Question là gì? Khám phá tiềm năng và tình trạng hiện tại của đồng TQ Coin
Ton Question là một trò chơi click-to-earn dựa trên Telegram.

BTC New ATH: Bitcoin Hits $111K Milestone on Pizza Day 2025
Sự tăng đột ngột của Bitcoin lên trên 111.000 đô la không chỉ là một cột mốc trên biểu đồ.

Giá Toncoin vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược Đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của Toncoins vào năm 2025.

Lịch Sử Giá TON Coin: Từ Khi Ra Mắt Đến Hiện Tại
Từ lúc ra mắt được mong đợi, giá TON coin đã thu hút mạnh mẽ sự chú ý của trader nhờ sức mạnh thương hiệu Telegram và tốc độ phát triển hệ sinh thái.