今日Orbofi市場價格
與昨天相比,Orbofi價格漲。
Orbofi轉換為Thai Baht (THB)的當前價格為฿0.03391。基於1,162,919,000 OBI的流通量,Orbofi以THB計算的總市值為฿1,300,901,290.78。 過去24小時,Orbofi以THB計算的交易價增加了฿0.002227,漲幅為+7.03%。從歷史上看,Orbofi以THB計算的歷史最高價為฿2.63。相比之下,Orbofi以THB計算的歷史最低價為฿0.03112。
1OBI兌換到THB價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OBI 兌換 THB 的匯率為 ฿0.03391 THB,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +7.03% ,Gate的 OBI/THB 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OBI/THB 的歷史變化數據。
交易Orbofi
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.001028 | 7.58% |
OBI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.001028,24小時內的交易變化趨勢為7.58%, OBI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.001028 和 7.58%,OBI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Orbofi兌換到Thai Baht轉換表
OBI兌換到THB轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OBI | 0.03THB |
2OBI | 0.06THB |
3OBI | 0.1THB |
4OBI | 0.13THB |
5OBI | 0.16THB |
6OBI | 0.2THB |
7OBI | 0.23THB |
8OBI | 0.27THB |
9OBI | 0.3THB |
10OBI | 0.33THB |
10000OBI | 339.16THB |
50000OBI | 1,695.81THB |
100000OBI | 3,391.62THB |
500000OBI | 16,958.1THB |
1000000OBI | 33,916.21THB |
THB兌換到OBI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1THB | 29.48OBI |
2THB | 58.96OBI |
3THB | 88.45OBI |
4THB | 117.93OBI |
5THB | 147.42OBI |
6THB | 176.9OBI |
7THB | 206.39OBI |
8THB | 235.87OBI |
9THB | 265.35OBI |
10THB | 294.84OBI |
100THB | 2,948.44OBI |
500THB | 14,742.21OBI |
1000THB | 29,484.42OBI |
5000THB | 147,422.11OBI |
10000THB | 294,844.23OBI |
上述 OBI 兌換 THB 和THB 兌換 OBI 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 OBI 兌換THB的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 THB 兌換 OBI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Orbofi兌換
上表列出了 1 OBI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OBI = $0 USD、1 OBI = €0 EUR、1 OBI = ₹0.09 INR、1 OBI = Rp15.6 IDR、1 OBI = $0 CAD、1 OBI = £0 GBP、1 OBI = ฿0.03 THB等。
熱門兌換對
BTC兌THB
ETH兌THB
USDT兌THB
XRP兌THB
BNB兌THB
SOL兌THB
USDC兌THB
DOGE兌THB
TRX兌THB
ADA兌THB
STETH兌THB
WBTC兌THB
HYPE兌THB
SMART兌THB
SUI兌THB
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 THB、ETH 兌換 THB、USDT 兌換 THB、BNB 兌換THB、SOL 兌換 THB 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.8272 |
![]() | 0.0001389 |
![]() | 0.005667 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.64 |
![]() | 0.02293 |
![]() | 0.09576 |
![]() | 15.16 |
![]() | 79.5 |
![]() | 52.99 |
![]() | 21.77 |
![]() | 0.005656 |
![]() | 0.0001384 |
![]() | 0.3849 |
![]() | 10,935.16 |
![]() | 4.46 |
上表為您提供了將任意數量的Thai Baht兌換成熱門貨幣的功能,包括 THB 兌換 GT,THB 兌換 USDT,THB 兌換 BTC,THB 兌換 ETH,THB 兌換 USBT,THB 兌換 PEPE,THB 兌換 EIGEN,THB 兌換OG 等。
輸入Orbofi金額
輸入OBI金額
輸入OBI金額
選擇Thai Baht
在下拉菜單中點擊選擇Thai Baht或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Orbofi 轉換為 THB,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Orbofi兌換Thai Baht (THB) 轉換器?
2.此頁面上Orbofi到Thai Baht的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Orbofi到Thai Baht的匯率?
4.我可以將Orbofi轉換為Thai Baht之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Thai Baht (THB)嗎?
了解有關Orbofi (OBI)的最新資訊

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.

Bee Network 2025 release: Mobile Mining and Ecosystem Popularization
Khám phá khai thác di động cách mạng được Bee Network ra mắt vào năm 2025.

Daily News | Solana Mobile vượt quá 100 nghìn; Argentina nhiệt tình mua Stablecoins, Vốn hóa thị trường của Flare một lần nữa vượt quá 1 tỷ đô la
Ngân hàng Trung ương Nga báo cáo rằng hầu hết tất cả các vụ gian lận tài chính vào năm 2023 đều liên quan đến tiền điện tử. Khối lượng đặt hàng trước của Solana Mobile II đã vượt quá 100.000, Argentina rất nhiệt tình mua stablecoin.

Xu hướng thị trường|Cơ quan Mỹ thu giữ 460 triệu USD cổ phiếu RobinHood, Chính phủ Indonesia chuẩn bị ra mắt Sàn giao dịch
Bất chấp thị trường gấu, tuần qua đã chào đón một lượng lớn đèn nến xanh, với một loạt các loại tiền tệ đạt đến đà tăng tới 2%.