今日Hacken Token市場價格
與昨天相比,Hacken Token價格跌。
HAI轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.006611。加密貨幣流通量為833,529,964 HAI,HAI以EUR計算的總市值為€4,937,381.11。 過去24小時,HAI以EUR計算的交易價減少了€-0.006164,跌幅為-44.02%。從歷史上看,HAI以EUR計算的歷史最高價為€0.4173。 相比之下,HAI以EUR計算的歷史最低價為€0.002098。
1HAI兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 HAI 兌換 EUR 的匯率為 €0.006611 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -44.02% ,Gate的 HAI/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 HAI/EUR 的歷史變化數據。
交易Hacken Token
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.00931 | -38.91% |
HAI/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.00931,24小時內的交易變化趨勢為-38.91%, HAI/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.00931 和 -38.91%,HAI/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Hacken Token兌換到Euro轉換表
HAI兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1HAI | 0EUR |
2HAI | 0.01EUR |
3HAI | 0.01EUR |
4HAI | 0.02EUR |
5HAI | 0.03EUR |
6HAI | 0.03EUR |
7HAI | 0.04EUR |
8HAI | 0.05EUR |
9HAI | 0.05EUR |
10HAI | 0.06EUR |
100000HAI | 661.17EUR |
500000HAI | 3,305.87EUR |
1000000HAI | 6,611.74EUR |
5000000HAI | 33,058.71EUR |
10000000HAI | 66,117.42EUR |
EUR兌換到HAI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 151.24HAI |
2EUR | 302.49HAI |
3EUR | 453.73HAI |
4EUR | 604.98HAI |
5EUR | 756.23HAI |
6EUR | 907.47HAI |
7EUR | 1,058.72HAI |
8EUR | 1,209.96HAI |
9EUR | 1,361.21HAI |
10EUR | 1,512.46HAI |
100EUR | 15,124.6HAI |
500EUR | 75,623.03HAI |
1000EUR | 151,246.07HAI |
5000EUR | 756,230.35HAI |
10000EUR | 1,512,460.71HAI |
上述 HAI 兌換 EUR 和EUR 兌換 HAI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 HAI 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 HAI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Hacken Token兌換
上表列出了 1 HAI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 HAI = $0.01 USD、1 HAI = €0.01 EUR、1 HAI = ₹0.62 INR、1 HAI = Rp111.95 IDR、1 HAI = $0.01 CAD、1 HAI = £0.01 GBP、1 HAI = ฿0.24 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
SMART兌EUR
TRX兌EUR
DOGE兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
BCH兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 33.27 |
![]() | 0.005403 |
![]() | 0.2319 |
![]() | 557.93 |
![]() | 263.25 |
![]() | 0.8698 |
![]() | 3.98 |
![]() | 558.15 |
![]() | 149,072.6 |
![]() | 2,048.81 |
![]() | 3,437.83 |
![]() | 0.2324 |
![]() | 967.74 |
![]() | 0.005409 |
![]() | 16.82 |
![]() | 1.17 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Hacken Token金額
輸入HAI金額
輸入HAI金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Hacken Token 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Hacken Token兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Hacken Token到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Hacken Token到Euro的匯率?
4.我可以將Hacken Token轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Hacken Token (HAI)的最新資訊

DeFiChain là gì? Kiến trúc và cơ chế bảo mật
Tìm hiểu cách DeFiChain bảo vệ hệ sinh thái DeFi với kiến trúc và bảo mật vững chắc.

Ví Binance Chain Là Gì? Phân Biệt Beacon và Smart Chain
Tìm hiểu sự khác biệt giữa Beacon Chain và Smart Chain trong ví Binance để dùng crypto hiệu quả.

Cầu giữa các chuỗi: công nghệ chính kết nối thế giới blockchain
Cầu chuỗi chéo là một giao thức hoặc công nghệ cho phép chuyển giao tài sản, dữ liệu hoặc thông tin giữa các mạng blockchain khác nhau.

RWA là gì? Khai phá tiềm năng đầu tư với Top 10 đồng coin RWA năm 2025
Trong thế giới tiền mã hóa không ngừng phát triển, một xu hướng mới đang nổi lên như chiếc cầu nối

Nền tảng khai thác đám mây Doge Token tốt nhất vào năm 2025, giúp bạn đạt được lợi nhuận đáng kể.
Khám phá năm nền tảng khai thác đám mây Doge Token hàng đầu vào năm 2025, tối đa hóa lợi nhuận thông qua các chiến lược tiên tiến và đảm bảo an ninh cho các hoạt động khai thác.

Mất bao lâu để khai thác 1 Bitcoin vào năm 2025: Thời gian khai thác và khả năng sinh lợi
Khám phá sự thật đáng kinh ngạc về thời gian khai thác Bitcoin vào năm 2025 và lý do tại sao nó mất nhiều thời gian hơn để khai thác 1 BTC.