NFT WorldsWRLD sang UAH:Chuyển đổi NFT Worlds (WRLD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

WRLD/UAH: 1 WRLD ≈ ₴0.4656 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

NFT Worlds Thị trường hôm nay

NFT Worlds đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFT Worlds chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.4656. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 548,933,562 WRLD, tổng vốn hóa thị trường của NFT Worlds tính bằng UAH là ₴10,571,065,068.15. Trong 24h qua, giá của NFT Worlds tính bằng UAH đã tăng ₴0.07867, biểu thị mức tăng +20.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT Worlds tính bằng UAH là ₴25.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.1776.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WRLD sang UAH

0.4656+20.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WRLD sang UAH là ₴0.4656 UAH, với sự thay đổi +20.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WRLD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WRLD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch NFT Worlds

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WRLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WRLD/-- Spot is $ and --, and WRLD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFT Worlds sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi WRLD sang UAH

logo NFT WorldsSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1WRLD
0.46UAH
2WRLD
0.93UAH
3WRLD
1.39UAH
4WRLD
1.86UAH
5WRLD
2.32UAH
6WRLD
2.79UAH
7WRLD
3.25UAH
8WRLD
3.72UAH
9WRLD
4.19UAH
10WRLD
4.65UAH
1,000WRLD
465.69UAH
5,000WRLD
2,328.49UAH
10,000WRLD
4,656.98UAH
50,000WRLD
23,284.9UAH
100,000WRLD
46,569.81UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang WRLD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo NFT Worlds
1UAH
2.14WRLD
2UAH
4.29WRLD
3UAH
6.44WRLD
4UAH
8.58WRLD
5UAH
10.73WRLD
6UAH
12.88WRLD
7UAH
15.03WRLD
8UAH
17.17WRLD
9UAH
19.32WRLD
10UAH
21.47WRLD
100UAH
214.73WRLD
500UAH
1,073.65WRLD
1,000UAH
2,147.31WRLD
5,000UAH
10,736.56WRLD
10,000UAH
21,473.13WRLD

Bảng chuyển đổi số tiền WRLD sang UAH và UAH sang WRLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WRLD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang WRLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFT Worlds phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WRLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WRLD = $0.01 USD, 1 WRLD = €0.01 EUR, 1 WRLD = ₹0.99 INR, 1 WRLD = Rp184.63 IDR, 1 WRLD = $0.02 CAD, 1 WRLD = £0.01 GBP, 1 WRLD = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7002
logo BTCBTC
0.0001071
logo ETHETH
0.002675
logo XRPXRP
4.04
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.01391
logo SOLSOL
0.05687
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,746.72
logo STETHSTETH
0.002679
logo DOGEDOGE
54.36
logo TRXTRX
35.09
logo ADAADA
14.04
logo LINKLINK
0.4823
logo WBTCWBTC
0.0001071
logo HYPEHYPE
0.2534

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFT Worlds (WRLD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng WRLD của bạn

Nhập số lượng WRLD của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Worlds hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Worlds.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Worlds sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Worlds sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Worlds sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Worlds sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Worlds sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide