XDAIChuyển đổi XDAI (XDAI) sang Euro (EUR)

XDAI/EUR: 1 XDAI ≈ €0.8976 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XDAI Thị trường hôm nay

XDAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XDAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8976. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,974,388 XDAI, tổng vốn hóa thị trường của XDAI tính bằng EUR là €3,196,370.08. Trong 24h qua, giá của XDAI tính bằng EUR đã tăng €0.0004217, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAI tính bằng EUR là €8.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1598.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAI sang EUR

0.8976+0.047%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAI sang EUR là €0.8976 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XDAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XDAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, XDAI/-- Spot is $ and 0%, and XDAI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi XDAI sang Euro

Bảng chuyển đổi XDAI sang EUR

logo XDAISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XDAI
0.89EUR
2XDAI
1.79EUR
3XDAI
2.69EUR
4XDAI
3.59EUR
5XDAI
4.48EUR
6XDAI
5.38EUR
7XDAI
6.28EUR
8XDAI
7.18EUR
9XDAI
8.07EUR
10XDAI
8.97EUR
1000XDAI
897.69EUR
5000XDAI
4,488.45EUR
10000XDAI
8,976.91EUR
50000XDAI
44,884.59EUR
100000XDAI
89,769.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XDAI
1EUR
1.11XDAI
2EUR
2.22XDAI
3EUR
3.34XDAI
4EUR
4.45XDAI
5EUR
5.56XDAI
6EUR
6.68XDAI
7EUR
7.79XDAI
8EUR
8.91XDAI
9EUR
10.02XDAI
10EUR
11.13XDAI
100EUR
111.39XDAI
500EUR
556.98XDAI
1000EUR
1,113.96XDAI
5000EUR
5,569.84XDAI
10000EUR
11,139.68XDAI

Bảng chuyển đổi số tiền XDAI sang EUR và EUR sang XDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XDAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAI = $1 USD, 1 XDAI = €0.9 EUR, 1 XDAI = ₹83.71 INR, 1 XDAI = Rp15,200.08 IDR, 1 XDAI = $1.36 CAD, 1 XDAI = £0.75 GBP, 1 XDAI = ฿33.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.11
logo BTCBTC
0.005308
logo ETHETH
0.2242
logo USDTUSDT
557.9
logo XRPXRP
257.18
logo BNBBNB
0.8476
logo SOLSOL
3.57
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,905.85
logo TRXTRX
2,060.61
logo ADAADA
817.24
logo STETHSTETH
0.2239
logo WBTCWBTC
0.005323
logo SUISUI
169.47
logo HYPEHYPE
16.97
logo LINKLINK
40.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng XDAI của bạn

01

Nhập số lượng XDAI của bạn

Nhập số lượng XDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XDAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XDAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XDAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XDAI

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XDAI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XDAI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XDAI (XDAI)

Біткойн перевищує 110,000$: Розкриття п'яти основних причин біткойн-сплеску у 2025 році

Біткойн перевищує 110,000$: Розкриття п'яти основних причин біткойн-сплеску у 2025 році

Біткойн переосмислює парадигму зберігання вартості цифрової епохи.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Як купити Ethereum: Посібник для початківців 2025

Як купити Ethereum: Посібник для початківців 2025

Відкрийте для себе остаточний посібник з купівлі Ethereum у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Чому XRP знижується? Аналіз ринкової логіки під п'ятьма тисками

Чому XRP знижується? Аналіз ринкової логіки під п'ятьма тисками

Ціна XRP коливається між $2.07 і $2.13, з падінням понад 5% за минулий тиждень.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Monad Крипто: Перспективи продуктивності та інвестицій у 2025 році

Monad Крипто: Перспективи продуктивності та інвестицій у 2025 році

Відкрийте для себе революційну продуктивність і інвестиційний потенціал криптовалюти Monad.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Аналіз цін RSR: прогнози ринку на 2025 рік та потенціал інвестицій

Аналіз цін RSR: прогнози ринку на 2025 рік та потенціал інвестицій

Досліджуйте потенціал ціни RSR на 2025 рік, аналіз ринку та стратегії інвестування.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29
Що таке Pepe Coin: Посібник 2025 року для Крипто ентузіастів

Що таке Pepe Coin: Посібник 2025 року для Крипто ентузіастів

Досліджуйте, що таке Pepe Coin у 2025 році, його вибуховий ріст і те, як він порівнюється з іншими мем-коінами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-29

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.