XCHNGXCHNG sang CNY:Chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

XCHNG/CNY: 1 XCHNG ≈ ¥0.02829 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

XCHNG Thị trường hôm nay

XCHNG đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHNG chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02829. Với nguồn cung lưu hành là 494,046,128.16 XCHNG, tổng vốn hóa thị trường của XCHNG tính bằng CNY là ¥98,586,748.91. Trong 24h qua, giá của XCHNG tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00171, biểu thị mức giảm -5.700000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHNG tính bằng CNY là ¥1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02088.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHNG sang CNY

¥0.02829-5.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHNG sang CNY là ¥0.02829 CNY, với sự thay đổi -5.700000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCHNG/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHNG/CNY trong ngày qua.

Giao dịch XCHNG

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHNG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XCHNG/-- Spot is $ and --, and XCHNG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi XCHNG sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi XCHNG sang CNY

logo XCHNGSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XCHNG
0.02CNY
2XCHNG
0.05CNY
3XCHNG
0.08CNY
4XCHNG
0.11CNY
5XCHNG
0.14CNY
6XCHNG
0.16CNY
7XCHNG
0.19CNY
8XCHNG
0.22CNY
9XCHNG
0.25CNY
10XCHNG
0.28CNY
10000XCHNG
282.92CNY
50000XCHNG
1,414.6CNY
100000XCHNG
2,829.2CNY
500000XCHNG
14,146.03CNY
1000000XCHNG
28,292.07CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XCHNG

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo XCHNG
1CNY
35.34XCHNG
2CNY
70.69XCHNG
3CNY
106.03XCHNG
4CNY
141.38XCHNG
5CNY
176.72XCHNG
6CNY
212.07XCHNG
7CNY
247.41XCHNG
8CNY
282.76XCHNG
9CNY
318.11XCHNG
10CNY
353.45XCHNG
100CNY
3,534.55XCHNG
500CNY
17,672.79XCHNG
1000CNY
35,345.58XCHNG
5000CNY
176,727.91XCHNG
10000CNY
353,455.83XCHNG

Bảng chuyển đổi số tiền XCHNG sang CNY và CNY sang XCHNG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XCHNG sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang XCHNG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XCHNG phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHNG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHNG = $0 USD, 1 XCHNG = €0 EUR, 1 XCHNG = ₹0.34 INR, 1 XCHNG = Rp60.85 IDR, 1 XCHNG = $0.01 CAD, 1 XCHNG = £0 GBP, 1 XCHNG = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.48
logo BTCBTC
0.0006617
logo ETHETH
0.02924
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
33.11
logo BNBBNB
0.1096
logo SOLSOL
0.4967
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
11,238.25
logo TRXTRX
259.61
logo DOGEDOGE
439.19
logo STETHSTETH
0.02925
logo ADAADA
126.52
logo WBTCWBTC
0.0006623
logo HYPEHYPE
1.95
logo BCHBCH
0.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XCHNG (XCHNG) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng XCHNG của bạn

Nhập số lượng XCHNG của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XCHNG hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XCHNG.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XCHNG sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XCHNG sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XCHNG sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi XCHNG sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XCHNG (XCHNG)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.