VOYA Thị trường hôm nay
VOYA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VOYA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1505. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000 VOYA, tổng vốn hóa thị trường của VOYA tính bằng CNY là ¥10,621,561.81. Trong 24h qua, giá của VOYA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001555, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VOYA tính bằng CNY là ¥55.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04302.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOYA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOYA sang CNY là ¥0.1505 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOYA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOYA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch VOYA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VOYA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VOYA/-- Spot is $ and 0%, and VOYA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VOYA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi VOYA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOYA | 0.15CNY |
2VOYA | 0.3CNY |
3VOYA | 0.45CNY |
4VOYA | 0.6CNY |
5VOYA | 0.75CNY |
6VOYA | 0.9CNY |
7VOYA | 1.05CNY |
8VOYA | 1.2CNY |
9VOYA | 1.35CNY |
10VOYA | 1.5CNY |
1000VOYA | 150.59CNY |
5000VOYA | 752.96CNY |
10000VOYA | 1,505.92CNY |
50000VOYA | 7,529.6CNY |
100000VOYA | 15,059.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VOYA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.64VOYA |
2CNY | 13.28VOYA |
3CNY | 19.92VOYA |
4CNY | 26.56VOYA |
5CNY | 33.2VOYA |
6CNY | 39.84VOYA |
7CNY | 46.48VOYA |
8CNY | 53.12VOYA |
9CNY | 59.76VOYA |
10CNY | 66.4VOYA |
100CNY | 664.04VOYA |
500CNY | 3,320.22VOYA |
1000CNY | 6,640.45VOYA |
5000CNY | 33,202.27VOYA |
10000CNY | 66,404.54VOYA |
Bảng chuyển đổi số tiền VOYA sang CNY và CNY sang VOYA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VOYA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VOYA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VOYA phổ biến
VOYA | 1 VOYA |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.78INR |
![]() | Rp323.89IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
VOYA | 1 VOYA |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.07JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOYA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOYA = $0.02 USD, 1 VOYA = €0.02 EUR, 1 VOYA = ₹1.78 INR, 1 VOYA = Rp323.89 IDR, 1 VOYA = $0.03 CAD, 1 VOYA = £0.02 GBP, 1 VOYA = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006375 |
![]() | 0.02654 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.11 |
![]() | 0.1034 |
![]() | 0.3949 |
![]() | 70.89 |
![]() | 292.46 |
![]() | 88.24 |
![]() | 255.32 |
![]() | 0.02659 |
![]() | 0.0006406 |
![]() | 18.05 |
![]() | 4.21 |
![]() | 2.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng VOYA của bạn
Nhập số lượng VOYA của bạn
Nhập số lượng VOYA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VOYA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VOYA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VOYA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VOYA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VOYA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VOYA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi VOYA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VOYA (VOYA)

VOYAGE:用於去中心化金融領域的AI驅動預測分析套件
VOYAGE AI 預測分析套件為去中心化金融帶來了新的視角 _去中心化金融_ space。這個工具結合了人工智能和區塊鏈技術,為投資者和開發者提供了洞察複雜市場動態的能力。

gateLive AMA Recap- VOYA
$VOYA在BRC-20和Merlin Chain之間扮演著重要的橋樑角色

加密貨幣破產:柯克蘭與埃利斯律師事務所在賽爾銳、CORE科學、BlockFi和Voyager案件中獲得1.2億美元
比特幣反彈為一些加密貨幣公司帶來了財務穩定