USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Malagasy Ariary (MGA) là Ar4,543.18. Với nguồn cung lưu hành là 61,057,987,572.6 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng MGA là Ar1,260,645,659,396,114,131.03. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng MGA đã giảm Ar0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng MGA là Ar5,317.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ar3,988.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang MGA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang MGA là Ar MGA, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/MGA của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/MGA trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9998 | 0% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9988 | 0.02% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $0.9998 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9988 and 0.02%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Malagasy Ariary
Bảng chuyển đổi USDC sang MGA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 4,543.63MGA |
2USDC | 9,087.27MGA |
3USDC | 13,630.9MGA |
4USDC | 18,174.54MGA |
5USDC | 22,718.18MGA |
6USDC | 27,261.81MGA |
7USDC | 31,805.45MGA |
8USDC | 36,349.09MGA |
9USDC | 40,892.72MGA |
10USDC | 45,436.36MGA |
100USDC | 454,363.62MGA |
500USDC | 2,271,818.14MGA |
1000USDC | 4,543,636.29MGA |
5000USDC | 22,718,181.45MGA |
10000USDC | 45,436,362.9MGA |
Bảng chuyển đổi MGA sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MGA | 0.00022USDC |
2MGA | 0.0004401USDC |
3MGA | 0.0006602USDC |
4MGA | 0.0008803USDC |
5MGA | 0.0011USDC |
6MGA | 0.00132USDC |
7MGA | 0.00154USDC |
8MGA | 0.00176USDC |
9MGA | 0.00198USDC |
10MGA | 0.0022USDC |
1000000MGA | 220.08USDC |
5000000MGA | 1,100.44USDC |
10000000MGA | 2,200.88USDC |
50000000MGA | 11,004.4USDC |
100000000MGA | 22,008.8USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang MGA và MGA sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang MGA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MGA sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,166.7IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.39RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.97JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,166.7 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MGA
ETH chuyển đổi sang MGA
USDT chuyển đổi sang MGA
XRP chuyển đổi sang MGA
BNB chuyển đổi sang MGA
SOL chuyển đổi sang MGA
USDC chuyển đổi sang MGA
DOGE chuyển đổi sang MGA
TRX chuyển đổi sang MGA
ADA chuyển đổi sang MGA
STETH chuyển đổi sang MGA
WBTC chuyển đổi sang MGA
SUI chuyển đổi sang MGA
HYPE chuyển đổi sang MGA
LINK chuyển đổi sang MGA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MGA, ETH sang MGA, USDT sang MGA, BNB sang MGA, SOL sang MGA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005625 |
![]() | 0.000001051 |
![]() | 0.00004278 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.05016 |
![]() | 0.0001651 |
![]() | 0.0006863 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.55 |
![]() | 0.405 |
![]() | 0.155 |
![]() | 0.0000428 |
![]() | 0.000001053 |
![]() | 0.003288 |
![]() | 0.03313 |
![]() | 0.007764 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Malagasy Ariary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MGA sang GT, MGA sang USDT, MGA sang BTC, MGA sang ETH, MGA sang USBT, MGA sang PEPE, MGA sang EIGEN, MGA sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Malagasy Ariary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Malagasy Ariary hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Malagasy Ariary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang MGA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Malagasy Ariary (MGA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Malagasy Ariary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Malagasy Ariary?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Malagasy Ariary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Malagasy Ariary (MGA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

O que é USDC? Que impacto tem a Lei Genesis dos EUA?
USDC é uma stablecoin fixada em 1:1 com o dólar dos EUA.

É seguro USDC em 2025?
USDC, como uma das principais stablecoins globalmente, sempre tem sido um foco de atenção pela sua segurança.

USDC vs USDT: Diferenças Chave para Investidores de Cripto em 2025
Explorar o futuro das moedas estáveis em 2025 ao compararmos USDC e USDT.

USDC vs USDT: Compreender os Titãs do Mercado de Moedas Estáveis
No cenário sempre em evolução das criptomoedas, as moedas estáveis emergiram como ferramentas cruciais para traders, investidores

Diário de Notícias | Participação de mercado ETH apostada da Lido cai abaixo de 30%, Fantom lançou a stablecoin USDC.e lastreada em dólares dos EUA, Ripple planeja emitir stablecoins at
Satoshi Nakamoto pode fazer 49 anos, Lido _s participação de mercado Ethereum staked caiu abaixo de 30%, Fantom anunciou o lançamento da stablecoin apoiada em dólar americano USDC.e hoje_ Ripple planeia emitir moedas estáveis vinculadas ao dólar dos EUA.

Com a capitalização de mercado da Solana a ultrapassar a USDC, tornou-se uma presença "Única"?
Recentemente, a Solana realizou a Conferência Anual Breakpoint em Amsterdã, e a segunda rede de nós de validação, Firedancer, foi testada pela primeira vez, prevendo melhorias significativas na capacidade de processamento e estabilidade.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
