USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Bangladeshi Taka (BDT)

USDC/BDT: 1 USDC ≈ ৳119.47 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳119.47. Với nguồn cung lưu hành là 60,976,922,827.8 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BDT là ৳870,851,867,353,721.91. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BDT đã giảm ৳-0.01195, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BDT là ৳139.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳104.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BDT

119.47-0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BDT là ৳119.47 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BDT của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BDT trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9995
-0.01%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9981
-0.08%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9981 and -0.08%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi USDC sang BDT

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1USDC
119.47BDT
2USDC
238.95BDT
3USDC
358.42BDT
4USDC
477.9BDT
5USDC
597.38BDT
6USDC
716.85BDT
7USDC
836.33BDT
8USDC
955.8BDT
9USDC
1,075.28BDT
10USDC
1,194.76BDT
100USDC
11,947.6BDT
500USDC
59,738.01BDT
1000USDC
119,476.03BDT
5000USDC
597,380.16BDT
10000USDC
1,194,760.32BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang USDC

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1BDT
0.008369USDC
2BDT
0.01673USDC
3BDT
0.0251USDC
4BDT
0.03347USDC
5BDT
0.04184USDC
6BDT
0.05021USDC
7BDT
0.05858USDC
8BDT
0.06695USDC
9BDT
0.07532USDC
10BDT
0.08369USDC
100000BDT
836.98USDC
500000BDT
4,184.93USDC
1000000BDT
8,369.87USDC
5000000BDT
41,849.39USDC
10000000BDT
83,698.79USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BDT và BDT sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BDT sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.5 INR, 1 USDC = Rp15,162.15 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.2144
logo BTCBTC
0.00004005
logo ETHETH
0.001658
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.92
logo BNBBNB
0.006369
logo SOLSOL
0.02679
logo USDCUSDC
4.18
logo DOGEDOGE
21.84
logo TRXTRX
15.77
logo ADAADA
6.13
logo STETHSTETH
0.001663
logo WBTCWBTC
0.00004006
logo HYPEHYPE
0.1278
logo SUISUI
1.28
logo LINKLINK
0.3008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

2025年,USDC安全吗?

2025年,USDC安全吗?

USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.