Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1,341.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng JPY là ¥115,977,099,190,905.03. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng JPY đã tăng ¥139.74, biểu thị mức tăng +11.600000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng JPY là ¥6,468.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥148.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang JPY là ¥1,341.23 JPY, với sự thay đổi +11.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $9.35 | +11.40% | |
![]() Giao ngay | $9.37 | +11.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $9.33 | +11.03% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $9.35, with a 24-hour trading change of +11.40%, UNI/USDT Spot is $9.35 and +11.40%, and UNI/USDT Perpetual is $9.33 and +11.03%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 1,341.23JPY |
2UNI | 2,682.46JPY |
3UNI | 4,023.69JPY |
4UNI | 5,364.92JPY |
5UNI | 6,706.15JPY |
6UNI | 8,047.39JPY |
7UNI | 9,388.62JPY |
8UNI | 10,729.85JPY |
9UNI | 12,071.08JPY |
10UNI | 13,412.31JPY |
100UNI | 134,123.18JPY |
500UNI | 670,615.91JPY |
1000UNI | 1,341,231.83JPY |
5000UNI | 6,706,159.16JPY |
10000UNI | 13,412,318.33JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0007455UNI |
2JPY | 0.001491UNI |
3JPY | 0.002236UNI |
4JPY | 0.002982UNI |
5JPY | 0.003727UNI |
6JPY | 0.004473UNI |
7JPY | 0.005219UNI |
8JPY | 0.005964UNI |
9JPY | 0.00671UNI |
10JPY | 0.007455UNI |
1000000JPY | 745.58UNI |
5000000JPY | 3,727.91UNI |
10000000JPY | 7,455.83UNI |
50000000JPY | 37,279.16UNI |
100000000JPY | 74,558.32UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang JPY và JPY sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JPY sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $9.31USD |
![]() | €8.34EUR |
![]() | ₹778.11INR |
![]() | Rp141,290.92IDR |
![]() | $12.63CAD |
![]() | £6.99GBP |
![]() | ฿307.2THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽860.69RUB |
![]() | R$50.66BRL |
![]() | د.إ34.21AED |
![]() | ₺317.91TRY |
![]() | ¥65.69CNY |
![]() | ¥1,341.23JPY |
![]() | $72.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $9.31 USD, 1 UNI = €8.34 EUR, 1 UNI = ₹778.11 INR, 1 UNI = Rp141,290.92 IDR, 1 UNI = $12.63 CAD, 1 UNI = £6.99 GBP, 1 UNI = ฿307.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
FDUSD chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2173 |
![]() | 0.00002832 |
![]() | 0.001143 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.16 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004925 |
![]() | 0.02076 |
![]() | 3.47 |
![]() | 762.59 |
![]() | 16.82 |
![]() | 11.44 |
![]() | 0.001139 |
![]() | 4.61 |
![]() | 0.07136 |
![]() | 0.00002853 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Uniswap (UNI) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

UNC là gì? Tìm hiểu về token quản trị Unicrypt trong hệ sinh thái DeFi
Tìm hiểu UNC – token quản trị của Unicrypt, hỗ trợ công cụ DeFi, cung cấp thanh khoản và staking.

Pump.fun là gì? A Community Meme Coin Issuance Platform
Trong bối cảnh DeFi và meme coin bùng nổ, pump.fun nổi lên như một nền tảng pump.fun đơn giản và nhanh gọn,

Uniswap v3 (Ethereum): Tính năng DEX nâng cao & Thanh khoản DeFi vào năm 2025
Khám phá mô hình DEX độc đáo của Uniswap v3 và cách nó đang định hình tương lai của thanh khoản DeFi trên Ethereum.

Token DON: Aspirations and Investment Opportunities of the Salamanca Project
Khám phá token DON: những tham vọng kỹ thuật số của dự án Salamanca

Cách sử dụng Uniswap như thế nào?
Là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực DeFi, Uniswap tiếp tục đổi mới, mang đến những thay đổi cách mạng cho các nền tảng trao đổi phi tập trung.

Uniswap là gì? Uniswap v4 mang lại điều gì cho Uniswap?
Sự ra mắt của Uniswap v4 cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng, cùng chiến lược khai thác thanh khoản của nó tiếp tục phát triển, thu hút một lượng lớn các nhà đầu tư.