StepN Thị trường hôm nay
StepN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StepN chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$1.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,934,302,607.77 GMT, tổng vốn hóa thị trường của StepN tính bằng TWD là NT$135,037,400,169.45. Trong 24h qua, giá của StepN tính bằng TWD đã tăng NT$0.006308, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StepN tính bằng TWD là NT$131.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMT sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMT sang TWD là NT$1.44 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GMT/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMT/TWD trong ngày qua.
Giao dịch StepN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04512 | 0.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04502 | 1.42% |
The real-time trading price of GMT/USDT Spot is $0.04512, with a 24-hour trading change of 0.66%, GMT/USDT Spot is $0.04512 and 0.66%, and GMT/USDT Perpetual is $0.04502 and 1.42%.
Bảng chuyển đổi StepN sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi GMT sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMT | 1.44TWD |
2GMT | 2.88TWD |
3GMT | 4.32TWD |
4GMT | 5.76TWD |
5GMT | 7.2TWD |
6GMT | 8.64TWD |
7GMT | 10.08TWD |
8GMT | 11.52TWD |
9GMT | 12.96TWD |
10GMT | 14.4TWD |
100GMT | 144.09TWD |
500GMT | 720.49TWD |
1000GMT | 1,440.98TWD |
5000GMT | 7,204.91TWD |
10000GMT | 14,409.83TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang GMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.6939GMT |
2TWD | 1.38GMT |
3TWD | 2.08GMT |
4TWD | 2.77GMT |
5TWD | 3.46GMT |
6TWD | 4.16GMT |
7TWD | 4.85GMT |
8TWD | 5.55GMT |
9TWD | 6.24GMT |
10TWD | 6.93GMT |
1000TWD | 693.97GMT |
5000TWD | 3,469.85GMT |
10000TWD | 6,939.7GMT |
50000TWD | 34,698.51GMT |
100000TWD | 69,397.02GMT |
Bảng chuyển đổi số tiền GMT sang TWD và TWD sang GMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMT sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang GMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StepN phổ biến
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.77INR |
![]() | Rp684.46IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.49THB |
StepN | 1 GMT |
---|---|
![]() | ₽4.17RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.54TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.5JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMT = $0.05 USD, 1 GMT = €0.04 EUR, 1 GMT = ₹3.77 INR, 1 GMT = Rp684.46 IDR, 1 GMT = $0.06 CAD, 1 GMT = £0.03 GBP, 1 GMT = ฿1.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.01 |
![]() | 0.000149 |
![]() | 0.006187 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.23 |
![]() | 0.02426 |
![]() | 0.1072 |
![]() | 15.65 |
![]() | 57.02 |
![]() | 91.85 |
![]() | 5,740.67 |
![]() | 0.006165 |
![]() | 26.03 |
![]() | 0.000149 |
![]() | 0.4086 |
![]() | 5.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng StepN của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Nhập số lượng GMT của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StepN hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StepN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StepN sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StepN sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StepN sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StepN sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi StepN sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StepN (GMT)

从走路到赚钱:GMT币如何改变Web3中的健身
在不断发展的Web3世界中,游戏、社交媒体和金融正通过去中心化被重新构想

什么是STEPN?关于GST和GMT币的所有信息
在区块链、健身和生活方式的交汇点上,STEPN 已成为最具颠覆性的 Web3 应用程序之一。

GMT币:STEPN的边动边赚GameFi项目与价格分析
作为2021-2023年GameFi领域的龙头项目,STEPN的GMT币曾达到120亿美元的市值。

什么是 GMT 代币?让用户通过参与步行和跑步等活动赚取加密货币的 DeFi 应用程序
STEPN 应用程序是一个革命性的去中心化金融(DeFi)平台,用户可以通过参与步行、跑步和慢跑等体力活动赚取加密货币。本文将探讨 GMT 代币、它的工作原理以及它在加密货币社区获得关注的原因。

GMT 日内大涨近30%,再掀 Gamefi 热潮?
STEPN 是一个结合了区块链技术和运动健身的去中心化应用(dApp)项目,旨在通过“移动即赚”(Move-to-Earn,简称 M2E)的模式,鼓励用户通过锻炼来获得加密奖励。