Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴8.83 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴8.83. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng UAH là ₴157,315,715,161.1. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng UAH đã giảm ₴-0.2255, biểu thị mức giảm -2.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

8.83-2.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴8.83 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.2146
-3.89%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2146
-3.16%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.2146, with a 24-hour trading change of -3.89%, ID/USDT Spot is $0.2146 and -3.89%, and ID/USDT Perpetual is $0.2146 and -3.16%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
8.89UAH
2ID
17.79UAH
3ID
26.69UAH
4ID
35.58UAH
5ID
44.48UAH
6ID
53.38UAH
7ID
62.27UAH
8ID
71.17UAH
9ID
80.07UAH
10ID
88.96UAH
100ID
889.68UAH
500ID
4,448.4UAH
1000ID
8,896.81UAH
5000ID
44,484.09UAH
10000ID
88,968.19UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1123ID
2UAH
0.2247ID
3UAH
0.3371ID
4UAH
0.4495ID
5UAH
0.5619ID
6UAH
0.6743ID
7UAH
0.7867ID
8UAH
0.8991ID
9UAH
1.01ID
10UAH
1.12ID
1000UAH
112.39ID
5000UAH
561.99ID
10000UAH
1,123.99ID
50000UAH
5,619.98ID
100000UAH
11,239.97ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.21 USD, 1 ID = €0.19 EUR, 1 ID = ₹17.86 INR, 1 ID = Rp3,243.29 IDR, 1 ID = $0.29 CAD, 1 ID = £0.16 GBP, 1 ID = ฿7.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5546
logo BTCBTC
0.0001162
logo ETHETH
0.004686
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.01
logo BNBBNB
0.01857
logo SOLSOL
0.07073
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
53.16
logo ADAADA
15.59
logo TRXTRX
44.49
logo STETHSTETH
0.004674
logo WBTCWBTC
0.0001159
logo SUISUI
3.15
logo LINKLINK
0.7515
logo AVAXAVAX
0.5122

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Эволюция протокола DeFi: Morpho и Fluid ведут бум кредитования 2025 года

Эволюция протокола DeFi: Morpho и Fluid ведут бум кредитования 2025 года

Исследуйте эволюцию протоколов DeFi в 2025 году, сосредоточившись на буме кредитования Morphos и инновационной платформе Fluids.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Что такое SPACE ID? Все, что вам нужно знать о монете ID

Что такое SPACE ID? Все, что вам нужно знать о монете ID

SPACE ID is a decentralized name-service network that lets anyone register human-readable .bnb, .arb, and .eth-style domains that map to wallet addresses, socials, and even website content hashes.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
План инвестиций Poseidon Token на 2025 год и анализ применения блокчейна

План инвестиций Poseidon Token на 2025 год и анализ применения блокчейна

This article deeply analyzes the investment strategy of Poseidon coin in 2025 and its blockchain application. It explores the market performance, investment strategy and long-term potential of Poseidon coin

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Что такое VIDT Datalink (VIDT)? Узнайте о платформе VIDT Datalink и токене VIDT

Что такое VIDT Datalink (VIDT)? Узнайте о платформе VIDT Datalink и токене VIDT

VIDT Datalink (VIDT) - это децентрализованная блокчейн-платформа, которая обеспечивает безопасную и прозрачную верификацию цифровых активов и документов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
Токен BID: Революция, управляемая ИИ, в цифровых активах для создателей контента

Токен BID: Революция, управляемая ИИ, в цифровых активах для создателей контента

Статья подробно описывает агента и механизм роялти платформы AI, анализирует применение технологии блокчейн для обеспечения владения цифровыми активами.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
Руководство по загрузке приложения Gate.io: Торгуйте 3700+ криптоактивами на своем устройстве Android

Руководство по загрузке приложения Gate.io: Торгуйте 3700+ криптоактивами на своем устройстве Android

Как одна из ведущих бирж в мире, Gate.io поддерживает более 3700 типов Криптоактивов, от Биткойна (BTC) до популярных альткоинов, таких как SOL и DOGE.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.