Soil Thị trường hôm nay
Soil đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.44. Với nguồn cung lưu hành là 34,958,311.69 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng CNY là ¥120,571,734.43. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02001, biểu thị mức giảm -3.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng CNY là ¥4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang CNY là ¥3.44 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Soil
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SOIL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SOIL/-- Spot is $ and 0%, and SOIL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Soil sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SOIL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi CNY sang SOIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang CNY và CNY sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- SOIL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- CNY sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Soil phổ biến
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.85INR |
![]() | Rp7,418IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.13THB |
Soil | 1 SOIL |
---|---|
![]() | ₽45.19RUB |
![]() | R$2.66BRL |
![]() | د.إ1.8AED |
![]() | ₺16.69TRY |
![]() | ¥3.45CNY |
![]() | ¥70.42JPY |
![]() | $3.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.49 USD, 1 SOIL = €0.44 EUR, 1 SOIL = ₹40.85 INR, 1 SOIL = Rp7,418 IDR, 1 SOIL = $0.66 CAD, 1 SOIL = £0.37 GBP, 1 SOIL = ฿16.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.26 |
![]() | 0.0006873 |
![]() | 0.02742 |
![]() | 70.88 |
![]() | 27.89 |
![]() | 0.109 |
![]() | 0.4024 |
![]() | 70.9 |
![]() | 304.32 |
![]() | 89.18 |
![]() | 259.28 |
![]() | 0.02752 |
![]() | 0.0006885 |
![]() | 18.31 |
![]() | 4.19 |
![]() | 2.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Soil của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Nhập số lượng SOIL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Soil
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Recuperación del precio de XRP: Análisis del mercado y estrategias de inversión para 2025
Explora la recuperación del precio de XRP en 2025, analizando la adopción institucional

Análisis de precios de Render Token: Perspectivas del mercado para la computación en la nube de GPU en 2025
Explora el futuro de la computación en la nube de GPU y el potencial de Render Tokens en 2025.

Análisis del precio de MOG Coin y tendencias del mercado en 2025
Explora la subida del precio de la moneda MOG en 2025, su dominio en el mercado e integración con Web3.

Precio de Kishu Inu en 2025: Análisis de mercado y guía de compra
Explora el potencial de Kishu Inu en 2025, aprende cómo comprar tokens

¿Hasta dónde puede llegar Dogecoin en 2025: Análisis de precios y tendencias del mercado
Explora el potencial de Dogecoin en 2025: predicciones de precio

Predicción de precios y tendencias de Token Spell para 2025
Explora el potencial aumento de los tokens de hechizo para 2025 y su impacto en Web3.