Ronin NetworkChuyển đổi Ronin Network (RON) sang Thai Baht (THB)

RON/THB: 1 RON ≈ ฿17.7 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Ronin Network Thị trường hôm nay

Ronin Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RON chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿17.7. Với nguồn cung lưu hành là 632,436,878.96 RON, tổng vốn hóa thị trường của RON tính bằng THB là ฿369,321,623,992.18. Trong 24h qua, giá của RON tính bằng THB đã giảm ฿-0.5355, biểu thị mức giảm -2.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RON tính bằng THB là ฿146.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿6.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RON sang THB

฿17.7-2.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RON sang THB là ฿17.7 THB, với tỷ lệ thay đổi là -2.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RON/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RON/THB trong ngày qua.

Giao dịch Ronin Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ronin NetworkRON/USDT
Giao ngay
$0.5379
-2.74%
logo Ronin NetworkRON/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.536
-2.47%

The real-time trading price of RON/USDT Spot is $0.5379, with a 24-hour trading change of -2.74%, RON/USDT Spot is $0.5379 and -2.74%, and RON/USDT Perpetual is $0.536 and -2.47%.

Bảng chuyển đổi Ronin Network sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RON sang THB

logo Ronin NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RON
17.7THB
2RON
35.41THB
3RON
53.11THB
4RON
70.82THB
5RON
88.52THB
6RON
106.23THB
7RON
123.93THB
8RON
141.64THB
9RON
159.34THB
10RON
177.05THB
100RON
1,770.51THB
500RON
8,852.58THB
1000RON
17,705.16THB
5000RON
88,525.83THB
10000RON
177,051.67THB

Bảng chuyển đổi THB sang RON

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Ronin Network
1THB
0.05648RON
2THB
0.1129RON
3THB
0.1694RON
4THB
0.2259RON
5THB
0.2824RON
6THB
0.3388RON
7THB
0.3953RON
8THB
0.4518RON
9THB
0.5083RON
10THB
0.5648RON
10000THB
564.8RON
50000THB
2,824.03RON
100000THB
5,648.06RON
500000THB
28,240.34RON
1000000THB
56,480.68RON

Bảng chuyển đổi số tiền RON sang THB và THB sang RON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang RON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ronin Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RON = $0.54 USD, 1 RON = €0.48 EUR, 1 RON = ₹44.85 INR, 1 RON = Rp8,143.11 IDR, 1 RON = $0.73 CAD, 1 RON = £0.4 GBP, 1 RON = ฿17.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.706
logo BTCBTC
0.0001584
logo ETHETH
0.00825
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.94
logo BNBBNB
0.02573
logo SOLSOL
0.1031
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
87.73
logo ADAADA
22.03
logo TRXTRX
61.34
logo STETHSTETH
0.008257
logo WBTCWBTC
0.0001587
logo SUISUI
4.58
logo SMARTSMART
12,857.85
logo LINKLINK
1.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ronin Network của bạn

01

Nhập số lượng RON của bạn

Nhập số lượng RON của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ronin Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ronin Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ronin Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ronin Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ronin Network sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ronin Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ronin Network (RON)

Justin Sun宣稱JST 將成“百倍代幣”,Tron生態引熱議

Justin Sun宣稱JST 將成“百倍代幣”,Tron生態引熱議

Tron 創始人 Justin Sun 在社交媒體平台 X 發布了一則重磅聲明,稱 JST(JUST)代幣已實現基本面逆轉,並預測其將成爲“下一個百倍代幣”

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28
JST 幣 (JUST) 是什麼?波場 (TRON) 上的下一代 DeFi

JST 幣 (JUST) 是什麼?波場 (TRON) 上的下一代 DeFi

JST 幣,也稱爲 JUST,是構建於波場 (TRON) 區塊鏈上的 Just (JUST) 生態系統的原生代幣。在本文中,我們將探討 JST 幣是什麼、它如何運作,以及它作爲波場 (TRON) 上 DeFi 驅動力的潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
SZN代幣:波場TRON生態系統新核心與購買指南

SZN代幣:波場TRON生態系統新核心與購買指南

隨着波場生態系統的不斷發展,SZN代幣的購買熱度持續攀升,正在成爲加密貨幣投資者關注的焦點。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
JustLend (JST): TRON生態下的DeFi平台分析

JustLend (JST): TRON生態下的DeFi平台分析

JustLend(JST)作爲TRON去中心化金融的領軍者,正引領着數字資產管理的革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
TRX(Tron)幣是什麼?從技術架構到投資價值的全面解析

TRX(Tron)幣是什麼?從技術架構到投資價值的全面解析

深入解析 TRX(Tron)幣是什麼、其背後的技術架構、創辦人孫宇晨、應用場景與投資風險,幫助你全面了解波場幣的潛力與價值。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
Cronos (CRO)暴漲的背後:頗具爭議的代幣增發與特朗普效應拉漲

Cronos (CRO)暴漲的背後:頗具爭議的代幣增發與特朗普效應拉漲

作為Crypto.com生態系統的核心,CRO代幣增發引發了激烈的Cronos治理討論。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27

Tìm hiểu thêm về Ronin Network (RON)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.