XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs715.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,550,454,873 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng LKR là Rs12,767,584,634,445,038.47. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng LKR đã tăng Rs12.1, biểu thị mức tăng +1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng LKR là Rs1,036.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.8189.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang LKR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang LKR là Rs715.24 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +1.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/LKR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.34 | 1.86% | |
![]() Giao ngay | $0.00002285 | 2.14% | |
![]() Giao ngay | $2.34 | 1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.34 | 2.05% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.34, with a 24-hour trading change of 1.86%, XRP/USDT Spot is $2.34 and 1.86%, and XRP/USDT Perpetual is $2.34 and 2.05%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi XRP sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 716.46LKR |
2XRP | 1,432.92LKR |
3XRP | 2,149.38LKR |
4XRP | 2,865.84LKR |
5XRP | 3,582.3LKR |
6XRP | 4,298.77LKR |
7XRP | 5,015.23LKR |
8XRP | 5,731.69LKR |
9XRP | 6,448.15LKR |
10XRP | 7,164.61LKR |
100XRP | 71,646.18LKR |
500XRP | 358,230.94LKR |
1000XRP | 716,461.89LKR |
5000XRP | 3,582,309.45LKR |
10000XRP | 7,164,618.9LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.001395XRP |
2LKR | 0.002791XRP |
3LKR | 0.004187XRP |
4LKR | 0.005582XRP |
5LKR | 0.006978XRP |
6LKR | 0.008374XRP |
7LKR | 0.00977XRP |
8LKR | 0.01116XRP |
9LKR | 0.01256XRP |
10LKR | 0.01395XRP |
100000LKR | 139.57XRP |
500000LKR | 697.87XRP |
1000000LKR | 1,395.74XRP |
5000000LKR | 6,978.73XRP |
10000000LKR | 13,957.47XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang LKR và LKR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang LKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 LKR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.35USD |
![]() | €2.11EUR |
![]() | ₹196.32INR |
![]() | Rp35,648.88IDR |
![]() | $3.19CAD |
![]() | £1.76GBP |
![]() | ฿77.51THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽217.16RUB |
![]() | R$12.78BRL |
![]() | د.إ8.63AED |
![]() | ₺80.21TRY |
![]() | ¥16.58CNY |
![]() | ¥338.4JPY |
![]() | $18.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.35 USD, 1 XRP = €2.11 EUR, 1 XRP = ₹196.32 INR, 1 XRP = Rp35,648.88 IDR, 1 XRP = $3.19 CAD, 1 XRP = £1.76 GBP, 1 XRP = ฿77.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
SUI chuyển đổi sang LKR
LINK chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07508 |
![]() | 0.00001595 |
![]() | 0.000703 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.699 |
![]() | 0.002569 |
![]() | 0.009502 |
![]() | 1.64 |
![]() | 7.98 |
![]() | 2.1 |
![]() | 6.28 |
![]() | 0.0007061 |
![]() | 0.00001591 |
![]() | 0.4203 |
![]() | 0.1025 |
![]() | 1,462.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT, LKR sang BTC, LKR sang ETH, LKR sang USBT, LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP價格走勢深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密貨幣,定位於全球跨境支付基礎設施。

什麼是瑞波和 XRP?XRP交易者的最新指南
Ripple 是代幣嗎?XRP 是公司股票嗎?本文將澄清 Ripple Labs Inc.(金融科技公司)、RippleNet(支付網絡)和 XRP(加密貨幣)之間的區別。我們還介紹了代幣經濟學、現實世界中的使用案例。

第一行情|SEC 批準三支 XRP 期貨 ETF,熱門 Layer1 代幣 SUI 將迎大額解鎖
穩定幣市值逼近2,400億美元

Ripple 與 SEC 和解,XRP 價格表現如何?
Ripple與SEC的和解終於塵埃落定,爲2025年XRP價格走勢帶來了巨大轉機。

XRP最新動態及價格走勢分析
XRP 在過去半年中的表現大幅領先主流山寨幣,最高漲幅超過5倍。

Ripple(XRP)新聞:收購、ETF申請和鏈上數據分析
4月份,Ripple(XRP)收購Hidden Road、XRP現貨ETF申請熱潮、與SEC和解進展等,共同勾勒出XRP未來發展藍圖。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
