RAYS Thị trường hôm nay
RAYS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAYS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000136. Với nguồn cung lưu hành là 0 RAYS, tổng vốn hóa thị trường của RAYS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của RAYS tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAYS tính bằng EUR là €0.0004275, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAYS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAYS sang EUR là €0.000136 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAYS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAYS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch RAYS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RAYS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RAYS/-- Spot is $ and 0%, and RAYS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RAYS sang Euro
Bảng chuyển đổi RAYS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAYS | 0EUR |
2RAYS | 0EUR |
3RAYS | 0EUR |
4RAYS | 0EUR |
5RAYS | 0EUR |
6RAYS | 0EUR |
7RAYS | 0EUR |
8RAYS | 0EUR |
9RAYS | 0EUR |
10RAYS | 0EUR |
1000000RAYS | 136.03EUR |
5000000RAYS | 680.16EUR |
10000000RAYS | 1,360.33EUR |
50000000RAYS | 6,801.67EUR |
100000000RAYS | 13,603.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang RAYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7,351.13RAYS |
2EUR | 14,702.26RAYS |
3EUR | 22,053.39RAYS |
4EUR | 29,404.53RAYS |
5EUR | 36,755.66RAYS |
6EUR | 44,106.79RAYS |
7EUR | 51,457.92RAYS |
8EUR | 58,809.06RAYS |
9EUR | 66,160.19RAYS |
10EUR | 73,511.32RAYS |
100EUR | 735,113.27RAYS |
500EUR | 3,675,566.39RAYS |
1000EUR | 7,351,132.79RAYS |
5000EUR | 36,755,663.98RAYS |
10000EUR | 73,511,327.97RAYS |
Bảng chuyển đổi số tiền RAYS sang EUR và EUR sang RAYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 RAYS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang RAYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RAYS phổ biến
RAYS | 1 RAYS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.3IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
RAYS | 1 RAYS |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAYS = $0 USD, 1 RAYS = €0 EUR, 1 RAYS = ₹0.01 INR, 1 RAYS = Rp2.3 IDR, 1 RAYS = $0 CAD, 1 RAYS = £0 GBP, 1 RAYS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.19 |
![]() | 0.005639 |
![]() | 0.2971 |
![]() | 558.01 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.9164 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,123.44 |
![]() | 794.33 |
![]() | 2,233.37 |
![]() | 0.2959 |
![]() | 0.005639 |
![]() | 155.81 |
![]() | 477,823.63 |
![]() | 38.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng RAYS của bạn
Nhập số lượng RAYS của bạn
Nhập số lượng RAYS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAYS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAYS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAYS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RAYS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RAYS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAYS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAYS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi RAYS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RAYS (RAYS)

تقديم طلب ETF XRP من Grayscale: الآثار على Ripple وسوق العملات الرقمية
تقديم طلب ETF لشركة Grayscale قد يعزز اعتماد المؤسسات، ويعيد تشكيل الوضع القانوني لـ Ripple، ويؤثر على نمو سوق XRP.

أخبار يومية | BTC تعرضت لانسحاب للخلف ، والعملات البديلة انخفضت بشكل عام ؛ سحب Grayscale طلب ETF الخيارات الثاقبة
سوق العملات المشفرة قدم أداءً سيئًا اليوم، مع انخفاض بيتكوين وعملات مزيفة عمومًا تسقط بشكل عام. قامت Grayscale بسحب طلب صندوق الاستثمار المتداول في عقود إثيريوم. مشروع Solana DePIN اكتسب شبكة PlanetWatch.

الأخبار اليومية | قدمت Grayscale طلب "Mini BTC"؛ تمكين ترقية Ethereum Dencun؛ أعلنت Blast Ecosystem عن عملة Meme Coin Airdrop
GBTC _حصة السوق قد انخفضت دون 50%، وقدمت Grayscale طلب "Mini BTC"_ تم تمكين ترقية Ethereum Dencun_ أعلن مشروع Blast Eco_ عن توزيع مجاني لـ $PAC.

الأخبار اليومية | داخل السلسلة DeFi TVL يتجاوز 100 مليار دولار؛ تباطؤ تدفق Grayscale GBTC؛ تواصل تراجع توقعات خفض معد
قد ارتفعت القيمة السوقية الإجمالية للعملات المشفرة، وقد تجاوزت قيمة DeFi TVL للشبكة بمستوى جديد خلال ما يقرب من عامٍ. لقد أدى التضخم إلى خفض توقعات الاحتياطي الفيدرالي بخفض أسعار الفائدة.

صناديق البيتكوين الفورية المتداولة قد شهدت تدفقات صافية لمدة يومين متتاليين، مع تحويل بتكوين وإيثريوم من جريسكيل وسيلسيوس إلى CEX. قام موسك بإزالة صفحة البداية X، TROLL تراجع بأكثر من 50% رداً.

في اليوم التجاري الثامن ، تباطأت ضغوط بيع Grayscale ، وكان لدى صناديق بيتكوين المباشرة المتداولة صافي تدفق خارجي بقيمة 106 مليون دولار. قررت الهيئة الأمريكية للأوراق المالية تأجيل قرارها بشأن صناديق بيتكوين المباشرة