Rainbow Token Thị trường hôm nay
Rainbow Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Rainbow Token chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫24.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,875,452.96 RBW, tổng vốn hóa thị trường của Rainbow Token tính bằng VND là ₫148,856,139,181,264.48. Trong 24h qua, giá của Rainbow Token tính bằng VND đã tăng ₫1.27, biểu thị mức tăng +5.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Rainbow Token tính bằng VND là ₫76,781.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫14.22.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBW sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBW sang VND là ₫24.11 VND, với tỷ lệ thay đổi là +5.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBW/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBW/VND trong ngày qua.
Giao dịch Rainbow Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RBW/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBW/-- Spot is $ and 0%, and RBW/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Rainbow Token sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi RBW sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RBW | 24.11VND |
2RBW | 48.22VND |
3RBW | 72.33VND |
4RBW | 96.44VND |
5RBW | 120.55VND |
6RBW | 144.66VND |
7RBW | 168.77VND |
8RBW | 192.88VND |
9RBW | 216.99VND |
10RBW | 241.1VND |
100RBW | 2,411.04VND |
500RBW | 12,055.22VND |
1000RBW | 24,110.44VND |
5000RBW | 120,552.23VND |
10000RBW | 241,104.47VND |
Bảng chuyển đổi VND sang RBW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.04147RBW |
2VND | 0.08295RBW |
3VND | 0.1244RBW |
4VND | 0.1659RBW |
5VND | 0.2073RBW |
6VND | 0.2488RBW |
7VND | 0.2903RBW |
8VND | 0.3318RBW |
9VND | 0.3732RBW |
10VND | 0.4147RBW |
10000VND | 414.75RBW |
50000VND | 2,073.78RBW |
100000VND | 4,147.57RBW |
500000VND | 20,737.89RBW |
1000000VND | 41,475.79RBW |
Bảng chuyển đổi số tiền RBW sang VND và VND sang RBW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RBW sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang RBW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Rainbow Token phổ biến
Rainbow Token | 1 RBW |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.08INR |
![]() | Rp14.86IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Rainbow Token | 1 RBW |
---|---|
![]() | ₽0.09RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.14JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBW = $0 USD, 1 RBW = €0 EUR, 1 RBW = ₹0.08 INR, 1 RBW = Rp14.86 IDR, 1 RBW = $0 CAD, 1 RBW = £0 GBP, 1 RBW = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001094 |
![]() | 0.0000001849 |
![]() | 0.000007509 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008776 |
![]() | 0.00003048 |
![]() | 0.0001267 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.07066 |
![]() | 0.02847 |
![]() | 0.000007501 |
![]() | 0.000000185 |
![]() | 0.0005224 |
![]() | 0.005979 |
![]() | 17.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Rainbow Token của bạn
Nhập số lượng RBW của bạn
Nhập số lượng RBW của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Rainbow Token hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Rainbow Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Rainbow Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Rainbow Token sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Rainbow Token sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Rainbow Token sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Rainbow Token sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Rainbow Token (RBW)

Gate Alpha Ra mắt các Token OL, AKUMA và AAA lần đầu tiên
Nhà đầu tư có thể tận dụng kênh không ngưỡng của Gate Alpha để nắm bắt lợi nhuận từ sự phát triển của các dự án sớm.

Sự nổi lên của Quant Tiền điện tử: Khám phá cơ sở hạ tầng mới của Tài chính Web3
Quant Tiền điện tử đang tiến hóa từ một khái niệm kỹ thuật trở thành động cơ cốt lõi của các giải pháp chuỗi chéo cấp độ tổ chức.

Stacks (STX): Bitcoin Layer 2 hàng đầu
Stacks (STX), với lợi thế công nghệ tiên phong và hệ sinh thái sôi động, đã trở thành người dẫn đầu trong cuộc cách mạng hợp đồng thông minh Bitcoin.

SWEAT Token là gì: Hướng dẫn tối ưu để kiếm và sử dụng SWEAT trong năm 2025
Khám phá tương lai của việc kiếm tiền khi di chuyển với token SWEAT vào năm 2025.

Cách Bán Vàng vào Năm 2025: Hướng Dẫn Toàn Diện Dành Cho Các Nhà Đầu Tư Web3
Khám phá cách bán vàng vào năm 2025 với những đổi mới Web3.

Giá Token LayerZero: Phân tích và Hiệu suất Thị trường năm 2025
Khám phá hiệu suất của LayerZero năm 2025, phân tích giá ZRO token và sự thống trị giữa các chuỗi.