PegaxyChuyển đổi Pegaxy (PGX) sang Thai Baht (THB)

PGX/THB: 1 PGX ≈ ฿0.05575 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Pegaxy Thị trường hôm nay

Pegaxy đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PGX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.05575. Với nguồn cung lưu hành là 440,489,090.57 PGX, tổng vốn hóa thị trường của PGX tính bằng THB là ฿809,993,807.96. Trong 24h qua, giá của PGX tính bằng THB đã giảm ฿-0.002996, biểu thị mức giảm -5.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PGX tính bằng THB là ฿34.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.05143.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PGX sang THB

฿0.05575-5.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PGX sang THB là ฿0.05575 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PGX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PGX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Pegaxy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PGX/-- Spot is $ and 0%, and PGX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Pegaxy sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi PGX sang THB

logo PegaxySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1PGX
0.05THB
2PGX
0.11THB
3PGX
0.16THB
4PGX
0.22THB
5PGX
0.27THB
6PGX
0.33THB
7PGX
0.39THB
8PGX
0.44THB
9PGX
0.5THB
10PGX
0.55THB
10000PGX
557.51THB
50000PGX
2,787.59THB
100000PGX
5,575.18THB
500000PGX
27,875.9THB
1000000PGX
55,751.81THB

Bảng chuyển đổi THB sang PGX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Pegaxy
1THB
17.93PGX
2THB
35.87PGX
3THB
53.8PGX
4THB
71.74PGX
5THB
89.68PGX
6THB
107.61PGX
7THB
125.55PGX
8THB
143.49PGX
9THB
161.42PGX
10THB
179.36PGX
100THB
1,793.66PGX
500THB
8,968.31PGX
1000THB
17,936.63PGX
5000THB
89,683.17PGX
10000THB
179,366.35PGX

Bảng chuyển đổi số tiền PGX sang THB và THB sang PGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PGX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang PGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pegaxy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PGX = $0 USD, 1 PGX = €0 EUR, 1 PGX = ₹0.14 INR, 1 PGX = Rp25.64 IDR, 1 PGX = $0 CAD, 1 PGX = £0 GBP, 1 PGX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7146
logo BTCBTC
0.0001413
logo ETHETH
0.006067
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.6
logo BNBBNB
0.02292
logo SOLSOL
0.08827
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
69.16
logo ADAADA
20.62
logo TRXTRX
55.59
logo STETHSTETH
0.006082
logo WBTCWBTC
0.0001416
logo HYPEHYPE
0.4265
logo SUISUI
4.35
logo LINKLINK
0.998

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Pegaxy của bạn

01

Nhập số lượng PGX của bạn

Nhập số lượng PGX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pegaxy hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pegaxy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pegaxy sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Pegaxy

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pegaxy sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pegaxy sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pegaxy sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pegaxy sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pegaxy (PGX)

Токійський Токен Ігор (TGT): Об'єднання Web3 та AAA ігор

Токійський Токен Ігор (TGT): Об'єднання Web3 та AAA ігор

Чи може TGT виділитися на трасі гри 3A, вартий подальшої уваги промисловості.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Що таке AWE Network?

Що таке AWE Network?

AWE Network переосмислює спосіб побудови віртуальних світів за допомогою технологічних інновацій.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
БлокDAG в 2025 році: Веб3 Додатки та Рішення Скальованості

БлокDAG в 2025 році: Веб3 Додатки та Рішення Скальованості

Досліджуйте революційний вплив BlockDAG на Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Зелений Козел AI: Революціонізація Веб3 зі стійкими блокчейн-рішеннями

Зелений Козел AI: Революціонізація Веб3 зі стійкими блокчейн-рішеннями

Дізнайтеся, як Green Goat AI революціонізує Web3 зі стійкими блокчейн-рішеннями.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Bee Network 2025 release: Мобільний Майнінг та Популяризація Екосистеми

Bee Network 2025 release: Мобільний Майнінг та Популяризація Екосистеми

Досліджуйте революційний мобільний майнінг, запущений Bee Network у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Що таке Tronscan: Повний посібник для користувачів TRON у 2025 році

Що таке Tronscan: Повний посібник для користувачів TRON у 2025 році

Досліджуйте Tronscan, остаточний браузер блокчейну, створений спеціально для TRON.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.