Paxos Thị trường hôm nay
Paxos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,171.25. Với nguồn cung lưu hành là 71,319,225.34 USDP, tổng vốn hóa thị trường của USDP tính bằng IDR là Rp16,413,684,187,698,691.46. Trong 24h qua, giá của USDP tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDP tính bằng IDR là Rp22,784.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,902.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Paxos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% |
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDP/USDT Spot is $1 and 0%, and USDP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paxos sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USDP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDP | 15,171.25IDR |
2USDP | 30,342.5IDR |
3USDP | 45,513.75IDR |
4USDP | 60,685.01IDR |
5USDP | 75,856.26IDR |
6USDP | 91,027.51IDR |
7USDP | 106,198.76IDR |
8USDP | 121,370.02IDR |
9USDP | 136,541.27IDR |
10USDP | 151,712.52IDR |
100USDP | 1,517,125.26IDR |
500USDP | 7,585,626.33IDR |
1000USDP | 15,171,252.67IDR |
5000USDP | 75,856,263.36IDR |
10000USDP | 151,712,526.73IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006591USDP |
2IDR | 0.0001318USDP |
3IDR | 0.0001977USDP |
4IDR | 0.0002636USDP |
5IDR | 0.0003295USDP |
6IDR | 0.0003954USDP |
7IDR | 0.0004613USDP |
8IDR | 0.0005273USDP |
9IDR | 0.0005932USDP |
10IDR | 0.0006591USDP |
10000000IDR | 659.14USDP |
50000000IDR | 3,295.7USDP |
100000000IDR | 6,591.41USDP |
500000000IDR | 32,957.06USDP |
1000000000IDR | 65,914.13USDP |
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang IDR và IDR sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paxos phổ biến
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.55INR |
![]() | Rp15,171.25IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | ₽92.42RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥144.02JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $1 USD, 1 USDP = €0.9 EUR, 1 USDP = ₹83.55 INR, 1 USDP = Rp15,171.25 IDR, 1 USDP = $1.36 CAD, 1 USDP = £0.75 GBP, 1 USDP = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001561 |
![]() | 0.0000003483 |
![]() | 0.00001861 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01554 |
![]() | 0.0000552 |
![]() | 0.0002302 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1982 |
![]() | 0.05046 |
![]() | 0.1346 |
![]() | 0.00001863 |
![]() | 0.0000003484 |
![]() | 0.01022 |
![]() | 27.74 |
![]() | 0.002442 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paxos của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxos hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paxos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paxos sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paxos sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paxos (USDP)

PEPE代币最新动态:2025年5月市场趋势与投资潜力
PEPE代币是一种基于以太坊区块链的迷因币,灵感来源于广受欢迎的“Pepe the Frog”迷因文化。

比特币ETF市场表现如何?如何查看比特币ETF相关数据?
2025年,比特币ETF市场呈现出强劲的增长势头。

2025年Pi Network价格能达到多高?
目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

特朗普迷因代币最新动态:2025年5月市场热潮与投资机会
特朗普迷因代币($TRUMP)是一种基于Solana区块链的迷因代币

OBOL代币:2025年Web3基础设施的去中心化验证器革命
OBOL代币引领Web3基础设施革命

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。
Tìm hiểu thêm về Paxos (USDP)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Global Dollar là gì? (USDG)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Zklink là gì?
