Parrot Thị trường hôm nay
Parrot đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Parrot chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001017. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,150,000,000 PRT, tổng vốn hóa thị trường của Parrot tính bằng CNY là ¥22,610,969.53. Trong 24h qua, giá của Parrot tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002, biểu thị mức tăng +24.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parrot tính bằng CNY là ¥0.2386, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001772.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRT sang CNY là ¥0.001017 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +24.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PRT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Parrot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001422 | 32.65% |
The real-time trading price of PRT/USDT Spot is $0.0001422, with a 24-hour trading change of 32.65%, PRT/USDT Spot is $0.0001422 and 32.65%, and PRT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Parrot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PRT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PRT | 0CNY |
2PRT | 0CNY |
3PRT | 0CNY |
4PRT | 0CNY |
5PRT | 0CNY |
6PRT | 0CNY |
7PRT | 0CNY |
8PRT | 0CNY |
9PRT | 0CNY |
10PRT | 0.01CNY |
100000PRT | 101.85CNY |
500000PRT | 509.27CNY |
1000000PRT | 1,018.55CNY |
5000000PRT | 5,092.76CNY |
10000000PRT | 10,185.52CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 981.78PRT |
2CNY | 1,963.57PRT |
3CNY | 2,945.35PRT |
4CNY | 3,927.14PRT |
5CNY | 4,908.92PRT |
6CNY | 5,890.71PRT |
7CNY | 6,872.49PRT |
8CNY | 7,854.28PRT |
9CNY | 8,836.06PRT |
10CNY | 9,817.85PRT |
100CNY | 98,178.53PRT |
500CNY | 490,892.65PRT |
1000CNY | 981,785.31PRT |
5000CNY | 4,908,926.58PRT |
10000CNY | 9,817,853.17PRT |
Bảng chuyển đổi số tiền PRT sang CNY và CNY sang PRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Parrot phổ biến
Parrot | 1 PRT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Parrot | 1 PRT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRT = $0 USD, 1 PRT = €0 EUR, 1 PRT = ₹0.01 INR, 1 PRT = Rp2.19 IDR, 1 PRT = $0 CAD, 1 PRT = £0 GBP, 1 PRT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0006956 |
![]() | 0.02933 |
![]() | 70.85 |
![]() | 33.66 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 0.4859 |
![]() | 70.91 |
![]() | 256.74 |
![]() | 412.84 |
![]() | 112.79 |
![]() | 0.02946 |
![]() | 0.0006987 |
![]() | 2.11 |
![]() | 23.96 |
![]() | 5.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Parrot của bạn
Nhập số lượng PRT của bạn
Nhập số lượng PRT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parrot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parrot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parrot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Parrot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parrot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parrot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Parrot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Parrot (PRT)

Gate “Simple Earn Fixed” : Эксклюзивно для VIP, новая планка для стабильных и высокодоходных цифровых активов.
Финансовый продукт "Simple Earn Fixed", недавно запущенный платформой Gate, стал инструментом увеличения богатства для VIP-пользователей.

Лотерея торговли Gate Alpha: 100% выигрыш, грандиозные призы ждут вас!
Gate Альфа разожгла рыночный энтузиазм уникальным торговым лотерейным событием.

DARAM AI: Инновационный прорыв в области Смарт-контрактов
Техническая архитектура DARAM AI основана на технологии блокчейн, обеспечивая быструю обработку транзакций и низкие комиссии.

Почему золото растет, в то время как Биткойн не следует за ним?
Мировая цена на золото выросла до исторического максимума в 3430 USD/oz, с ежегодным увеличением более чем на 30%.

Gate Альфа: Новая сила в блокчейн-торговле, открывающая новую эру шифрования инвестиций.
Gate Альфа — это инновационный торговый модуль, запущенный биржей Gate в 2025 году.

Reploy: Революция в разработке Web3 на базе ИИ и значение токена RAI
Reploy — это не просто инструмент, а эволюция парадигмы разработки Web3.