OnX Finance Thị trường hôm nay
OnX Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OnX Finance chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.04386. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,883,242.32 ONX, tổng vốn hóa thị trường của OnX Finance tính bằng CNY là ¥3,057,682.57. Trong 24h qua, giá của OnX Finance tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003998, biểu thị mức tăng +0.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OnX Finance tính bằng CNY là ¥52.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03532.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONX sang CNY là ¥0.04386 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch OnX Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006218 | 0.94% |
The real-time trading price of ONX/USDT Spot is $0.006218, with a 24-hour trading change of 0.94%, ONX/USDT Spot is $0.006218 and 0.94%, and ONX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OnX Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONX | 0.04CNY |
2ONX | 0.08CNY |
3ONX | 0.13CNY |
4ONX | 0.17CNY |
5ONX | 0.21CNY |
6ONX | 0.26CNY |
7ONX | 0.3CNY |
8ONX | 0.35CNY |
9ONX | 0.39CNY |
10ONX | 0.43CNY |
10000ONX | 438.63CNY |
50000ONX | 2,193.19CNY |
100000ONX | 4,386.38CNY |
500000ONX | 21,931.92CNY |
1000000ONX | 43,863.85CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 22.79ONX |
2CNY | 45.59ONX |
3CNY | 68.39ONX |
4CNY | 91.19ONX |
5CNY | 113.98ONX |
6CNY | 136.78ONX |
7CNY | 159.58ONX |
8CNY | 182.38ONX |
9CNY | 205.18ONX |
10CNY | 227.97ONX |
100CNY | 2,279.78ONX |
500CNY | 11,398.9ONX |
1000CNY | 22,797.81ONX |
5000CNY | 113,989.08ONX |
10000CNY | 227,978.16ONX |
Bảng chuyển đổi số tiền ONX sang CNY và CNY sang ONX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OnX Finance phổ biến
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp94.34IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
OnX Finance | 1 ONX |
---|---|
![]() | ₽0.57RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.9JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONX = $0.01 USD, 1 ONX = €0.01 EUR, 1 ONX = ₹0.52 INR, 1 ONX = Rp94.34 IDR, 1 ONX = $0.01 CAD, 1 ONX = £0 GBP, 1 ONX = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.0006567 |
![]() | 0.02615 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.98 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 0.4096 |
![]() | 70.91 |
![]() | 317.01 |
![]() | 94.18 |
![]() | 259.2 |
![]() | 0.02618 |
![]() | 0.0006567 |
![]() | 19.54 |
![]() | 2.05 |
![]() | 4.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OnX Finance của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Nhập số lượng ONX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OnX Finance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OnX Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OnX Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OnX Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OnX Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OnX Finance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi OnX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OnX Finance (ONX)

STB: DEX inovatif di Solana, memimpin tren baru perdagangan stablecoin
STB (Stable) adalah pertukaran terdesentralisasi inovatif di blockchain Solana, berfokus pada perdagangan stablecoin

Token RWA: membawa masuk era baru perdagangan saham ter-tokenisasi
Token RWA adalah aset inti dari proyek Allo, memainkan peran penting dalam ekosistem perdagangan saham ter-tokenisasi.

Harga Bittensor pada 2025: Analisis Pasar dan Panduan Pembelian
Jelajahi potensi Bittensor pada tahun 2025, pelajari cara trading token TAO, dan pahami dampaknya terhadap AI dan crypto.

Apa Itu DexCheck AI?
DexCheck AI adalah platform analisis yang didorong oleh kecerdasan buatan berbasis BNB Chain.

Apa Itu Luna 2025: Panduan Komprehensif bagi Investor Kripto
Temukan Luna 2025: evolusi dari keruntuhan Terra, fitur utama, kinerja pasar, dan strategi investasi.

Token PFVS: bintang yang sedang naik daun di dunia Metaverse dan GameFi
Puffverse adalah dunia fantasi Metaverse 3D yang mirip dengan Disney, bertujuan untuk menghubungkan dunia virtual di Web3 dengan kenyataan di Web2