Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang South Korean Won (KRW)

FO/KRW: 1 FO ≈ ₩886.21 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FO chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩886.21. Với nguồn cung lưu hành là 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của FO tính bằng KRW là ₩469,271,393,548,725.89. Trong 24h qua, giá của FO tính bằng KRW đã giảm ₩-48.43, biểu thị mức giảm -5.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FO tính bằng KRW là ₩1,174.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩133.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang KRW

886.21-5.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang KRW là ₩886.21 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -5.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.6643
-4.65%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.6643, with a 24-hour trading change of -4.65%, FO/USDT Spot is $0.6643 and -4.65%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi FO sang KRW

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1FO
886.21KRW
2FO
1,772.43KRW
3FO
2,658.65KRW
4FO
3,544.87KRW
5FO
4,431.09KRW
6FO
5,317.31KRW
7FO
6,203.53KRW
8FO
7,089.75KRW
9FO
7,975.97KRW
10FO
8,862.19KRW
100FO
88,621.95KRW
500FO
443,109.75KRW
1000FO
886,219.51KRW
5000FO
4,431,097.55KRW
10000FO
8,862,195.1KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang FO

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1KRW
0.001128FO
2KRW
0.002256FO
3KRW
0.003385FO
4KRW
0.004513FO
5KRW
0.005641FO
6KRW
0.00677FO
7KRW
0.007898FO
8KRW
0.009027FO
9KRW
0.01015FO
10KRW
0.01128FO
100000KRW
112.83FO
500000KRW
564.19FO
1000000KRW
1,128.38FO
5000000KRW
5,641.94FO
10000000KRW
11,283.88FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang KRW và KRW sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FO sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.66 USD, 1 FO = €0.6 EUR, 1 FO = ₹55.52 INR, 1 FO = Rp10,081.81 IDR, 1 FO = $0.9 CAD, 1 FO = £0.5 GBP, 1 FO = ฿21.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01753
logo BTCBTC
0.000003471
logo ETHETH
0.0001472
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1607
logo BNBBNB
0.0005655
logo SOLSOL
0.002143
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
1.63
logo ADAADA
0.4939
logo TRXTRX
1.37
logo STETHSTETH
0.0001471
logo WBTCWBTC
0.000003485
logo SUISUI
0.103
logo HYPEHYPE
0.0114
logo LINKLINK
0.02397

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

FoxCoin: Розуміння його ринкової вартості та майбутнього зростання

FoxCoin: Розуміння його ринкової вартості та майбутнього зростання

По мірі розвитку криптовалютного ринку нові цифрові активи, такі як FoxCoin, почали привертати увагу інвесторів та трейдерів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Що таке FO? Як FO з'єднує користувачів Web2 та Web3?

Що таке FO? Як FO з'єднує користувачів Web2 та Web3?

FO - це не лише представник екосистеми токенів MEME, але й міст, що зєднує користувачів Web2 та Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-12
Що таке тест (TST Coin)? Тест BNB Chain на four.meme робить хвилі на ринку

Що таке тест (TST Coin)? Тест BNB Chain на four.meme робить хвилі на ринку

Нещодавно в криптоспільноті набуло популярності нове ім'я — Test (TST Coin), новий токен, запущений на платформі four.meme, що є частиною екосистеми BNB Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform

Токен EDGE: Основний актив Definitive Multi-Chain Trading Platform

Стаття деталізує можливості підтримки багатьох ланцюгів Definitives, розширені функції торгівлі та інформацію про його професійну команду.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
Що таке Ancient8? Гральний Рівень 2 В'єтнаму зосереджується на розвитку FOCG

Що таке Ancient8? Гральний Рівень 2 В'єтнаму зосереджується на розвитку FOCG

Світ ігор на основі блокчейну останніми роками пережив вражаючий підйом, і серед нових проектів особливо виділяється Ancient8 (A8) як лідируюча сила в екосистемі в'єтнамських ігор.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
FORM Токен: Інноваційний проект GameFi в екосистемі DeFi ланцюга BNB

FORM Токен: Інноваційний проект GameFi в екосистемі DeFi ланцюга BNB

Токен FORM - зірка, що сходить в екосистемі BNB Chain

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-25

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.