NumineChuyển đổi Numine (NUMI) sang Vietnamese Đồng (VND)

NUMI/VND: 1 NUMI ≈ ₫1,674.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Numine chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,674.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của Numine tính bằng VND là ₫4,223,716,668,572,862.62. Trong 24h qua, giá của Numine tính bằng VND đã tăng ₫1.32, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Numine tính bằng VND là ₫1,845.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,230.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang VND

1,674.43+0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUMI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.06811
-0.16%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.06811, with a 24-hour trading change of -0.16%, NUMI/USDT Spot is $0.06811 and -0.16%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Numine sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NUMI sang VND

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NUMI
1,674.43VND
2NUMI
3,348.86VND
3NUMI
5,023.29VND
4NUMI
6,697.72VND
5NUMI
8,372.16VND
6NUMI
10,046.59VND
7NUMI
11,721.02VND
8NUMI
13,395.45VND
9NUMI
15,069.89VND
10NUMI
16,744.32VND
100NUMI
167,443.23VND
500NUMI
837,216.17VND
1000NUMI
1,674,432.35VND
5000NUMI
8,372,161.79VND
10000NUMI
16,744,323.59VND

Bảng chuyển đổi VND sang NUMI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1VND
0.0005972NUMI
2VND
0.001194NUMI
3VND
0.001791NUMI
4VND
0.002388NUMI
5VND
0.002986NUMI
6VND
0.003583NUMI
7VND
0.00418NUMI
8VND
0.004777NUMI
9VND
0.005374NUMI
10VND
0.005972NUMI
1000000VND
597.21NUMI
5000000VND
2,986.08NUMI
10000000VND
5,972.17NUMI
50000000VND
29,860.86NUMI
100000000VND
59,721.73NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang VND và VND sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NUMI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.07 USD, 1 NUMI = €0.06 EUR, 1 NUMI = ₹5.64 INR, 1 NUMI = Rp1,023.5 IDR, 1 NUMI = $0.09 CAD, 1 NUMI = £0.05 GBP, 1 NUMI = ฿2.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00106
logo BTCBTC
0.0000001936
logo ETHETH
0.000007776
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009205
logo BNBBNB
0.00003056
logo SOLSOL
0.0001322
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1075
logo TRXTRX
0.07396
logo ADAADA
0.0304
logo STETHSTETH
0.000007805
logo WBTCWBTC
0.0000001936
logo HYPEHYPE
0.0005636
logo SUISUI
0.006393
logo LINKLINK
0.001466

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numine của bạn

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numine

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.