Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nodecoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01741. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,000,000 NC, tổng vốn hóa thị trường của Nodecoin tính bằng EUR là €3,245,477.99. Trong 24h qua, giá của Nodecoin tính bằng EUR đã tăng €0.0006954, biểu thị mức tăng +4.220000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nodecoin tính bằng EUR là €0.3001, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.016.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang EUR là €0.01741 EUR, với sự thay đổi +4.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01927 | +4.78% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01933 | +2.76% |
The real-time trading price of NC/USDT Spot is $0.01927, with a 24-hour trading change of +4.78%, NC/USDT Spot is $0.01927 and +4.78%, and NC/USDT Perpetual is $0.01933 and +2.76%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 0.01EUR |
2NC | 0.03EUR |
3NC | 0.05EUR |
4NC | 0.06EUR |
5NC | 0.08EUR |
6NC | 0.1EUR |
7NC | 0.12EUR |
8NC | 0.13EUR |
9NC | 0.15EUR |
10NC | 0.17EUR |
10000NC | 174.16EUR |
50000NC | 870.81EUR |
100000NC | 1,741.62EUR |
500000NC | 8,708.14EUR |
1000000NC | 17,416.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 57.41NC |
2EUR | 114.83NC |
3EUR | 172.25NC |
4EUR | 229.66NC |
5EUR | 287.08NC |
6EUR | 344.5NC |
7EUR | 401.92NC |
8EUR | 459.33NC |
9EUR | 516.75NC |
10EUR | 574.17NC |
100EUR | 5,741.74NC |
500EUR | 28,708.74NC |
1000EUR | 57,417.48NC |
5000EUR | 287,087.44NC |
10000EUR | 574,174.89NC |
Bảng chuyển đổi số tiền NC sang EUR và EUR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.62INR |
![]() | Rp294.9IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽1.8RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.8JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NC = $0.02 USD, 1 NC = €0.02 EUR, 1 NC = ₹1.62 INR, 1 NC = Rp294.9 IDR, 1 NC = $0.03 CAD, 1 NC = £0.01 GBP, 1 NC = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.36 |
![]() | 0.004726 |
![]() | 0.1671 |
![]() | 184.19 |
![]() | 557.93 |
![]() | 0.7799 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.2 |
![]() | 125,604.39 |
![]() | 2,639.13 |
![]() | 0.1683 |
![]() | 1,808.77 |
![]() | 741.95 |
![]() | 12.11 |
![]() | 0.004734 |
![]() | 1,249.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Token Launch Là Gì? Cách Token Mới Tham Gia Thị Trường Crypto
Tìm hiểu quá trình token launch: từ khởi tạo, phân phối đến niêm yết trên thị trường crypto.

Bitcoin Dominance là gì? Tại sao chỉ số thống trị BTC lại quan trọng trong thị trường crypto
Tìm hiểu cách Bitcoin Dominance ảnh hưởng đến xu hướng thị trường, chu kỳ altcoin và tâm lý nhà đầu tư.

BTC.D là gì? Hiểu về Bitcoin Dominance và Vai Trò trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu BTC.D là gì, cách tỷ lệ thống trị Bitcoin tác động đến xu hướng thị trường crypto năm 2025.

HINT là gì? Tìm hiểu về Hive Intelligence – Nền tảng dữ liệu on-chain dành cho AI
Khám phá HINT: Hive Intelligence cung cấp dữ liệu phi tập trung thời gian thực cho AI qua blockchain.

UNC là gì? Tìm hiểu về token quản trị Unicrypt trong hệ sinh thái DeFi
Tìm hiểu UNC – token quản trị của Unicrypt, hỗ trợ công cụ DeFi, cung cấp thanh khoản và staking.

Pump.fun là gì? A Community Meme Coin Issuance Platform
Trong bối cảnh DeFi và meme coin bùng nổ, pump.fun nổi lên như một nền tảng pump.fun đơn giản và nhanh gọn,