Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ME chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8505. Với nguồn cung lưu hành là 150,036,279.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của ME tính bằng EUR là €114,331,153.84. Trong 24h qua, giá của ME tính bằng EUR đã giảm €-0.01744, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ME tính bằng EUR là €26.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6377.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang EUR là €0.8505 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9479 | -0.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9469 | -0.84% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.9479, with a 24-hour trading change of -0.86%, ME/USDT Spot is $0.9479 and -0.86%, and ME/USDT Perpetual is $0.9469 and -0.84%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Euro
Bảng chuyển đổi ME sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 0.84EUR |
2ME | 1.68EUR |
3ME | 2.53EUR |
4ME | 3.37EUR |
5ME | 4.22EUR |
6ME | 5.06EUR |
7ME | 5.91EUR |
8ME | 6.75EUR |
9ME | 7.6EUR |
10ME | 8.44EUR |
1000ME | 844.74EUR |
5000ME | 4,223.72EUR |
10000ME | 8,447.44EUR |
50000ME | 42,237.2EUR |
100000ME | 84,474.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.18ME |
2EUR | 2.36ME |
3EUR | 3.55ME |
4EUR | 4.73ME |
5EUR | 5.91ME |
6EUR | 7.1ME |
7EUR | 8.28ME |
8EUR | 9.47ME |
9EUR | 10.65ME |
10EUR | 11.83ME |
100EUR | 118.37ME |
500EUR | 591.89ME |
1000EUR | 1,183.79ME |
5000EUR | 5,918.95ME |
10000EUR | 11,837.9ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang EUR và EUR sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ME sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.95USD |
![]() | €0.85EUR |
![]() | ₹79.32INR |
![]() | Rp14,402.15IDR |
![]() | $1.29CAD |
![]() | £0.71GBP |
![]() | ฿31.31THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽87.73RUB |
![]() | R$5.16BRL |
![]() | د.إ3.49AED |
![]() | ₺32.41TRY |
![]() | ¥6.7CNY |
![]() | ¥136.72JPY |
![]() | $7.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.95 USD, 1 ME = €0.85 EUR, 1 ME = ₹79.32 INR, 1 ME = Rp14,402.15 IDR, 1 ME = $1.29 CAD, 1 ME = £0.71 GBP, 1 ME = ฿31.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.33 |
![]() | 0.005154 |
![]() | 0.2049 |
![]() | 558.11 |
![]() | 243.28 |
![]() | 0.8115 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,480.76 |
![]() | 741.75 |
![]() | 2,010.29 |
![]() | 0.2051 |
![]() | 0.005166 |
![]() | 152.71 |
![]() | 15.99 |
![]() | 35.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic Eden của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Magic Eden
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

STB: DEX innovador en Solana, liderando la nueva tendencia de comercio de monedas estables
STB (Stable) es un intercambio descentralizado innovador en la cadena de bloques Solana, centrándose en el comercio de monedas estables

Precio de Bittensor en 2025: Análisis de mercado y guía de compra
Explora el potencial de Bittensor en 2025, aprende cómo negociar tokens TAO y comprende su impacto en IA y criptomonedas.

Token PFVS: una estrella en ascenso en el campo del Metaverso y GameFi
Puffverse es un mundo de fantasía en 3D Metaverso similar a Disney, con el objetivo de conectar el mundo virtual en Web3 con la realidad en Web2

Precio de CRV en 2025: Análisis del Token de Finanzas de Curva y Desempeño en el Mercado
Explora el aumento proyectado del precio de CRV en 2025, analizando la dominancia de DeFi de Curve Finances y los avances tecnológicos.

Puntos Alpha: Gane recompensas mientras opera con las monedas meme más populares en Gate
Gate Alpha está transformando la experiencia de comercio de monedas meme al agregar una capa de recompensas poderosa

Gate Alfa 2025: La forma más fácil de comprar temprano y de forma segura las monedas meme
Gate Alpha es una puerta de enlace de negociación en cadena construida para simplificar la inversión en monedas meme