LayerNetChuyển đổi LayerNet (NET) sang Thai Baht (THB)

NET/THB: 1 NET ≈ ฿0.008732 THB

Lần cập nhật mới nhất:

LayerNet Thị trường hôm nay

LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.008732. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng THB là ฿81,268,804.78. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng THB đã giảm ฿-0.00004619, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng THB là ฿1.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002704.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang THB

฿0.008732-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang THB là ฿0.008732 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/THB trong ngày qua.

Giao dịch LayerNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo LayerNetNET/USDT
Giao ngay
$0.0002607
-0.13%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0002607, with a 24-hour trading change of -0.13%, NET/USDT Spot is $0.0002607 and -0.13%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi LayerNet sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NET sang THB

logo LayerNetSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NET
0THB
2NET
0.01THB
3NET
0.02THB
4NET
0.03THB
5NET
0.04THB
6NET
0.05THB
7NET
0.06THB
8NET
0.06THB
9NET
0.07THB
10NET
0.08THB
100000NET
873.28THB
500000NET
4,366.42THB
1000000NET
8,732.85THB
5000000NET
43,664.27THB
10000000NET
87,328.55THB

Bảng chuyển đổi THB sang NET

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo LayerNet
1THB
114.51NET
2THB
229.02NET
3THB
343.53NET
4THB
458.04NET
5THB
572.55NET
6THB
687.06NET
7THB
801.57NET
8THB
916.08NET
9THB
1,030.59NET
10THB
1,145.1NET
100THB
11,451NET
500THB
57,255.03NET
1000THB
114,510.07NET
5000THB
572,550.38NET
10000THB
1,145,100.76NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang THB và THB sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NET sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.02 INR, 1 NET = Rp4.02 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7091
logo BTCBTC
0.0001391
logo ETHETH
0.005924
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.45
logo BNBBNB
0.02241
logo SOLSOL
0.08561
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
66.52
logo ADAADA
20.01
logo TRXTRX
55.92
logo STETHSTETH
0.005921
logo WBTCWBTC
0.0001395
logo SUISUI
4.17
logo HYPEHYPE
0.4315
logo LINKLINK
0.972

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng LayerNet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LayerNet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.