Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺1.12. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng TRY là ₺92,543,799.78. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng TRY đã giảm ₺-0.04825, biểu thị mức giảm -4.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng TRY là ₺30.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang TRY là ₺1.12 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -4.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03308 | -3.07% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.03308, with a 24-hour trading change of -3.07%, L1/USDT Spot is $0.03308 and -3.07%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi L1 sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 1.12TRY |
2L1 | 2.25TRY |
3L1 | 3.38TRY |
4L1 | 4.51TRY |
5L1 | 5.64TRY |
6L1 | 6.77TRY |
7L1 | 7.9TRY |
8L1 | 9.03TRY |
9L1 | 10.16TRY |
10L1 | 11.29TRY |
100L1 | 112.94TRY |
500L1 | 564.72TRY |
1000L1 | 1,129.44TRY |
5000L1 | 5,647.2TRY |
10000L1 | 11,294.41TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.8853L1 |
2TRY | 1.77L1 |
3TRY | 2.65L1 |
4TRY | 3.54L1 |
5TRY | 4.42L1 |
6TRY | 5.31L1 |
7TRY | 6.19L1 |
8TRY | 7.08L1 |
9TRY | 7.96L1 |
10TRY | 8.85L1 |
1000TRY | 885.39L1 |
5000TRY | 4,426.96L1 |
10000TRY | 8,853.93L1 |
50000TRY | 44,269.68L1 |
100000TRY | 88,539.36L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang TRY và TRY sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.76INR |
![]() | Rp501.97IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.09THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽3.06RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.13TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.77JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.03 USD, 1 L1 = €0.03 EUR, 1 L1 = ₹2.76 INR, 1 L1 = Rp501.97 IDR, 1 L1 = $0.04 CAD, 1 L1 = £0.02 GBP, 1 L1 = ฿1.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7801 |
![]() | 0.00014 |
![]() | 0.00566 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.67 |
![]() | 0.02201 |
![]() | 0.09643 |
![]() | 14.65 |
![]() | 77.82 |
![]() | 53.76 |
![]() | 21.59 |
![]() | 0.005626 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 0.4211 |
![]() | 4.66 |
![]() | 1.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション
PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新
PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム
Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム
革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する
XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hệ sinh thái Đại lý mới = L1 Mới

Một TLDR Về Lộ Trình Mở Rộng L1 Của Ethereum

Mọi Thứ Về Mạng Peaq - Blockchain Công Khai L1 DePIN

Nibiru Chain – Một Blockchain L1 Mới Được Thiết Kế Cho DeFi

Interpretation of Talus: Secures $6 Million in phí funding Led by Polychain, Designed for AI Agent-focused L1
