Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Japanese Yen (JPY)

L1/JPY: 1 L1 ≈ ¥4.76 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.76. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng JPY là ¥1,647,209,781.84. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2035, biểu thị mức giảm -4.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng JPY là ¥129.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang JPY

¥4.76-4.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang JPY là ¥4.76 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.03297
-2.91%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.03297, with a 24-hour trading change of -2.91%, L1/USDT Spot is $0.03297 and -2.91%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi L1 sang JPY

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1L1
4.76JPY
2L1
9.53JPY
3L1
14.29JPY
4L1
19.06JPY
5L1
23.82JPY
6L1
28.59JPY
7L1
33.35JPY
8L1
38.12JPY
9L1
42.88JPY
10L1
47.65JPY
100L1
476.5JPY
500L1
2,382.5JPY
1000L1
4,765.01JPY
5000L1
23,825.08JPY
10000L1
47,650.16JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang L1

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1JPY
0.2098L1
2JPY
0.4197L1
3JPY
0.6295L1
4JPY
0.8394L1
5JPY
1.04L1
6JPY
1.25L1
7JPY
1.46L1
8JPY
1.67L1
9JPY
1.88L1
10JPY
2.09L1
1000JPY
209.86L1
5000JPY
1,049.31L1
10000JPY
2,098.62L1
50000JPY
10,493.14L1
100000JPY
20,986.28L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang JPY và JPY sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.03 USD, 1 L1 = €0.03 EUR, 1 L1 = ₹2.76 INR, 1 L1 = Rp501.97 IDR, 1 L1 = $0.04 CAD, 1 L1 = £0.02 GBP, 1 L1 = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1849
logo BTCBTC
0.0000332
logo ETHETH
0.001341
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005218
logo SOLSOL
0.02285
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
18.44
logo TRXTRX
12.74
logo ADAADA
5.11
logo STETHSTETH
0.001333
logo WBTCWBTC
0.00003312
logo HYPEHYPE
0.09982
logo SUISUI
1.1
logo LINKLINK
0.2523

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークン:Crypto-Native RWAfi L1ネットワークの革新的なソリューション

PLUMEトークンの探索:暗号資産ユーザーに焦点を当てた最初のRWAfi L1ネットワーク。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUME Token: RWAfi L1ネットワークでの暗号資産ネイティブアセット収益の革新

PLUMEトークンは、RWAfi革命の先頭に立ち、Plume Networkは革新的なL1エコシステムを作り出します。クリプトネイティブアセット、RWAデリバティブ、オンチェーンの収益マイニングを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークン:Sonicの高性能EVM L1プラットフォームのDeFiインセンティブメカニズム

Sトークンは、Sonicsの高性能EVM L1プラットフォームの革命をリードし、10,000 TPSとサブセカンドの確認を実現しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

Hyperliquid Token HYPE:高性能L1ブロックチェーンのオンチェーンオープンフィナンシャルシステム

革新的な高性能L1ブロックチェーンとHyperliquidのHYPEトークンエコーを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23
HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

HYPE トークン: Hyperliquid の高性能 L1 ネイティブ トークンとそのオンチェーンのオープン金融システム

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20
XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XION: ウォレット不要のL1ブロックチェーンがWeb3のアクセシビリティを革新する

XIONは、革新的なウォレットレスのL1ブロックチェーンで、Web3のアクセシビリティを革命化しています。シンプルなメールアドレスで、ユーザーはシームレスにオンボーディングでき、暗号通貨のネイティブと新参者の間のギャップを埋めることができます。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.