LadyBot Thị trường hôm nay
LadyBot đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LadyBot chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.3982. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 $LADY, tổng vốn hóa thị trường của LadyBot tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của LadyBot tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001632, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LadyBot tính bằng CNY là ¥1.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2865.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$LADY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $LADY sang CNY là ¥0.3982 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá $LADY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $LADY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch LadyBot
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of $LADY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, $LADY/-- Spot is $ and 0%, and $LADY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi LadyBot sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi $LADY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1$LADY | 0.39CNY |
2$LADY | 0.79CNY |
3$LADY | 1.19CNY |
4$LADY | 1.59CNY |
5$LADY | 1.99CNY |
6$LADY | 2.38CNY |
7$LADY | 2.78CNY |
8$LADY | 3.18CNY |
9$LADY | 3.58CNY |
10$LADY | 3.98CNY |
1000$LADY | 398.28CNY |
5000$LADY | 1,991.4CNY |
10000$LADY | 3,982.8CNY |
50000$LADY | 19,914CNY |
100000$LADY | 39,828CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang $LADY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.51$LADY |
2CNY | 5.02$LADY |
3CNY | 7.53$LADY |
4CNY | 10.04$LADY |
5CNY | 12.55$LADY |
6CNY | 15.06$LADY |
7CNY | 17.57$LADY |
8CNY | 20.08$LADY |
9CNY | 22.59$LADY |
10CNY | 25.1$LADY |
100CNY | 251.07$LADY |
500CNY | 1,255.39$LADY |
1000CNY | 2,510.79$LADY |
5000CNY | 12,553.97$LADY |
10000CNY | 25,107.95$LADY |
Bảng chuyển đổi số tiền $LADY sang CNY và CNY sang $LADY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 $LADY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang $LADY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LadyBot phổ biến
LadyBot | 1 $LADY |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.72INR |
![]() | Rp856.6IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.86THB |
LadyBot | 1 $LADY |
---|---|
![]() | ₽5.22RUB |
![]() | R$0.31BRL |
![]() | د.إ0.21AED |
![]() | ₺1.93TRY |
![]() | ¥0.4CNY |
![]() | ¥8.13JPY |
![]() | $0.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $LADY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $LADY = $0.06 USD, 1 $LADY = €0.05 EUR, 1 $LADY = ₹4.72 INR, 1 $LADY = Rp856.6 IDR, 1 $LADY = $0.08 CAD, 1 $LADY = £0.04 GBP, 1 $LADY = ฿1.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.61 |
![]() | 0.0006642 |
![]() | 0.02712 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.35 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 0.4359 |
![]() | 70.93 |
![]() | 358.3 |
![]() | 261.45 |
![]() | 101.92 |
![]() | 0.02714 |
![]() | 0.0006654 |
![]() | 1.87 |
![]() | 21.39 |
![]() | 4.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng LadyBot của bạn
Nhập số lượng $LADY của bạn
Nhập số lượng $LADY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LadyBot hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LadyBot.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LadyBot sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua LadyBot
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LadyBot sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LadyBot sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LadyBot sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi LadyBot sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LadyBot ($LADY)

Where to Buy VeChain in 2025: Top Exchanges and Investment Guide
Discover the ultimate guide to buying VeChain in 2025.

How to Transfer Bitcoin to Cash App (2025 Updated Guide)
Transferring Bitcoin to Cash App is simple, but the accuracy of the address and the level of account security are the core of asset safety.

Illuvium Price: 2025 Market Analysis and Buying Guide
Discover Illuviums potential price surge in 2025, gameplay strategies, and staking rewards.

XCN Token: Empowering the Future of Web3 Connectivity
XCN coin (Onyxcoin) is the native token of the Onyx blockchain ecosystem.

Mina Crypto: Price Analysis and Investment Guide for 2025
Explore Mina Protocols revolutionary blockchain technology and its potential for explosive growth by 2025.

CRO Coin News: The latest updates on Crypto.com's native token CRO.
On May 21, 2025, Crypto.com announced that it has obtained MiFID licensing.