KlimaDAO Thị trường hôm nay
KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫5,416.55. Với nguồn cung lưu hành là 19,237,458.93 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng VND là ₫2,564,332,611,647,254.46. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng VND đã giảm ₫-2.13, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng VND là ₫240,678.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,463.41.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KLIMA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/VND trong ngày qua.
Giao dịch KlimaDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2058 | 0.29% |
The real-time trading price of KLIMA/USDT Spot is $0.2058, with a 24-hour trading change of 0.29%, KLIMA/USDT Spot is $0.2058 and 0.29%, and KLIMA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi KLIMA sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KLIMA | 5,416.55VND |
2KLIMA | 10,833.11VND |
3KLIMA | 16,249.67VND |
4KLIMA | 21,666.22VND |
5KLIMA | 27,082.78VND |
6KLIMA | 32,499.34VND |
7KLIMA | 37,915.9VND |
8KLIMA | 43,332.45VND |
9KLIMA | 48,749.01VND |
10KLIMA | 54,165.57VND |
100KLIMA | 541,655.73VND |
500KLIMA | 2,708,278.67VND |
1000KLIMA | 5,416,557.35VND |
5000KLIMA | 27,082,786.77VND |
10000KLIMA | 54,165,573.54VND |
Bảng chuyển đổi VND sang KLIMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001846KLIMA |
2VND | 0.0003692KLIMA |
3VND | 0.0005538KLIMA |
4VND | 0.0007384KLIMA |
5VND | 0.000923KLIMA |
6VND | 0.001107KLIMA |
7VND | 0.001292KLIMA |
8VND | 0.001476KLIMA |
9VND | 0.001661KLIMA |
10VND | 0.001846KLIMA |
1000000VND | 184.61KLIMA |
5000000VND | 923.09KLIMA |
10000000VND | 1,846.19KLIMA |
50000000VND | 9,230.95KLIMA |
100000000VND | 18,461.91KLIMA |
Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang VND và VND sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KLIMA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.39INR |
![]() | Rp3,338.86IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.26THB |
KlimaDAO | 1 KLIMA |
---|---|
![]() | ₽20.34RUB |
![]() | R$1.2BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.51TRY |
![]() | ¥1.55CNY |
![]() | ¥31.69JPY |
![]() | $1.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.22 USD, 1 KLIMA = €0.2 EUR, 1 KLIMA = ₹18.39 INR, 1 KLIMA = Rp3,338.86 IDR, 1 KLIMA = $0.3 CAD, 1 KLIMA = £0.17 GBP, 1 KLIMA = ฿7.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001056 |
![]() | 0.0000001945 |
![]() | 0.000008 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009362 |
![]() | 0.00003088 |
![]() | 0.0001305 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1054 |
![]() | 0.0759 |
![]() | 0.02994 |
![]() | 0.000008007 |
![]() | 0.0000001947 |
![]() | 0.0006248 |
![]() | 0.006376 |
![]() | 0.001464 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng KlimaDAO của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Nhập số lượng KLIMA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KlimaDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KlimaDAO (KLIMA)

Crypto30x.com: Smart Assistant for Crypto Assets Investment
Crypto30x.com is an advanced platform focused on Crypto Assets trading

InQubeta: A convenient gateway to artificial intelligence investment
In todays rapidly developing technological age, artificial intelligence (AI) has become a key force driving innovation and economic growth.

What Is Pullix?
Pullix is expected to become the core hub connecting traditional finance with Web3.

GOG Token in 2025: Price, Buying Guide, and Staking Rewards
Discover the potential of GOG token in 2025, learn how to buy and stake for massive rewards, and explore its impact on Gate.

ELDE Token: The Backbone of Elderglade's Web3 Gaming Ecosystem in 2025
Discover the revolutionary ELDE token powering Elderglades Web3 gaming ecosystem.

SophiaVerse: AI-Powered Web3 Ecosystem in 2025
Explore SophiaVerse, the groundbreaking AI-powered Web3 ecosystem.