ImmutableIMX sang UAH:Chuyển đổi Immutable (IMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

IMX/UAH: 1 IMX ≈ ₴18.81 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Immutable Thị trường hôm nay

Immutable đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Immutable chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴18.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,866,386,427.38 IMX, tổng vốn hóa thị trường của Immutable tính bằng UAH là ₴1,451,755,464,180.19. Trong 24h qua, giá của Immutable tính bằng UAH đã tăng ₴1.64, biểu thị mức tăng +9.550000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immutable tính bằng UAH là ₴393.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴14.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMX sang UAH

18.81+9.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMX sang UAH là ₴18.81 UAH, với sự thay đổi +9.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMX/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMX/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ImmutableIMX/USDT
Giao ngay
$0.4559
+9.27%
logo ImmutableIMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4555
+9.50%

The real-time trading price of IMX/USDT Spot is $0.4559, with a 24-hour trading change of +9.27%, IMX/USDT Spot is $0.4559 and +9.27%, and IMX/USDT Perpetual is $0.4555 and +9.50%.

Bảng chuyển đổi Immutable sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi IMX sang UAH

logo ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1IMX
18.81UAH
2IMX
37.62UAH
3IMX
56.44UAH
4IMX
75.25UAH
5IMX
94.07UAH
6IMX
112.88UAH
7IMX
131.7UAH
8IMX
150.51UAH
9IMX
169.33UAH
10IMX
188.14UAH
100IMX
1,881.47UAH
500IMX
9,407.39UAH
1000IMX
18,814.78UAH
5000IMX
94,073.94UAH
10000IMX
188,147.89UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang IMX

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Immutable
1UAH
0.05314IMX
2UAH
0.1062IMX
3UAH
0.1594IMX
4UAH
0.2125IMX
5UAH
0.2657IMX
6UAH
0.3188IMX
7UAH
0.372IMX
8UAH
0.4251IMX
9UAH
0.4783IMX
10UAH
0.5314IMX
10000UAH
531.49IMX
50000UAH
2,657.48IMX
100000UAH
5,314.96IMX
500000UAH
26,574.83IMX
1000000UAH
53,149.67IMX

Bảng chuyển đổi số tiền IMX sang UAH và UAH sang IMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IMX sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang IMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMX = $0.46 USD, 1 IMX = €0.41 EUR, 1 IMX = ₹38.02 INR, 1 IMX = Rp6,903.75 IDR, 1 IMX = $0.62 CAD, 1 IMX = £0.34 GBP, 1 IMX = ฿15.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7568
logo BTCBTC
0.0001087
logo ETHETH
0.004349
logo FDUSDFDUSD
12.11
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
4.99
logo BNBBNB
0.01802
logo SOLSOL
0.07638
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
3,432.34
logo TRXTRX
41.53
logo DOGEDOGE
66.8
logo STETHSTETH
0.004353
logo ADAADA
19.37
logo WBTCWBTC
0.0001088
logo HYPEHYPE
0.2909

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Immutable (IMX) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng IMX của bạn

Nhập số lượng IMX của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable (IMX)

Tìm hiểu thêm về Immutable (IMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.