GravityChuyển đổi Gravity (G) sang Euro (EUR)

G/EUR: 1 G ≈ €0.01351 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Gravity Thị trường hôm nay

Gravity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gravity chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01351. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của Gravity tính bằng EUR là €87,542,887.33. Trong 24h qua, giá của Gravity tính bằng EUR đã tăng €0.0002238, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gravity tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01033.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang EUR

0.01351+1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang EUR là €0.01351 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Gravity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GravityG/USDT
Giao ngay
$0.01511
2.64%
logo GravityG/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01509
2.65%

The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01511, with a 24-hour trading change of 2.64%, G/USDT Spot is $0.01511 and 2.64%, and G/USDT Perpetual is $0.01509 and 2.65%.

Bảng chuyển đổi Gravity sang Euro

Bảng chuyển đổi G sang EUR

logo GravitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1G
0.01EUR
2G
0.02EUR
3G
0.04EUR
4G
0.05EUR
5G
0.06EUR
6G
0.08EUR
7G
0.09EUR
8G
0.1EUR
9G
0.12EUR
10G
0.13EUR
10000G
135.28EUR
50000G
676.4EUR
100000G
1,352.8EUR
500000G
6,764.04EUR
1000000G
13,528.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang G

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Gravity
1EUR
73.92G
2EUR
147.84G
3EUR
221.76G
4EUR
295.68G
5EUR
369.6G
6EUR
443.52G
7EUR
517.44G
8EUR
591.36G
9EUR
665.28G
10EUR
739.2G
100EUR
7,392.02G
500EUR
36,960.13G
1000EUR
73,920.26G
5000EUR
369,601.32G
10000EUR
739,202.65G

Bảng chuyển đổi số tiền G sang EUR và EUR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gravity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.02 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.26 INR, 1 G = Rp228.76 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.21
logo BTCBTC
0.005643
logo ETHETH
0.2928
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
257.06
logo BNBBNB
0.9135
logo SOLSOL
3.7
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
3,089.38
logo ADAADA
790.28
logo TRXTRX
2,232.57
logo STETHSTETH
0.2932
logo WBTCWBTC
0.005645
logo SUISUI
154.64
logo SMARTSMART
481,118.96
logo LINKLINK
38.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gravity của bạn

01

Nhập số lượng G của bạn

Nhập số lượng G của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gravity

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Чому Doge падає?

Чому Doge падає?

Розуміння останнього падіння ціни Dogecoin та стратегії торгівлі

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Що таке GFI?

Що таке GFI?

GFI - це токен управління для Goldfinch, протоколу DeFi на базі Ethereum, який дозволяє криптокре

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

Яка ціна токена GRASS і що таке проект Grass?

GRASS - це протокол блокчейну, який акцентує на рішеннях масштабування на рівні 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Монета GORK: Трендова мем-монета Solana та штучний інтелект у 2025 році

Досліджуйте маркер GORK: нову мем-монету, що працює на основі штучного інтелекту в екосистемі Solana

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Аналіз ціни GRT 2025: Вплив графіків на прийняття Web3

Досліджуйте прогнози ціни GRT, аналіз вартості токенів та інвестиційний потенціал.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Ціна AGIX в 2025 році: Аналіз ринку токенів штучного інтелекту Web3 та перспективи інвестування

Дослідіть потенціал AGIX у 2025 році: Проаналізуйте прогнози цін, ринкове зростання та його вплив на Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30

Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.