FrontrowChuyển đổi Frontrow (FRR) sang Vietnamese Đồng (VND)

FRR/VND: 1 FRR ≈ ₫0.3218 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frontrow Thị trường hôm nay

Frontrow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫0.3218. Với nguồn cung lưu hành là 270,833,333 FRR, tổng vốn hóa thị trường của FRR tính bằng VND là ₫2,145,440,455,399.83. Trong 24h qua, giá của FRR tính bằng VND đã giảm ₫-0.00243, biểu thị mức giảm -0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRR tính bằng VND là ₫12,351.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2505.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRR sang VND

0.3218-0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRR sang VND là ₫0.3218 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRR/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frontrow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FrontrowFRR/USDT
Giao ngay
$0.00001309
-0.68%

The real-time trading price of FRR/USDT Spot is $0.00001309, with a 24-hour trading change of -0.68%, FRR/USDT Spot is $0.00001309 and -0.68%, and FRR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frontrow sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi FRR sang VND

logo FrontrowSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRR
0.32VND
2FRR
0.64VND
3FRR
0.96VND
4FRR
1.28VND
5FRR
1.6VND
6FRR
1.93VND
7FRR
2.25VND
8FRR
2.57VND
9FRR
2.89VND
10FRR
3.21VND
1000FRR
321.89VND
5000FRR
1,609.46VND
10000FRR
3,218.92VND
50000FRR
16,094.63VND
100000FRR
32,189.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frontrow
1VND
3.1FRR
2VND
6.21FRR
3VND
9.31FRR
4VND
12.42FRR
5VND
15.53FRR
6VND
18.63FRR
7VND
21.74FRR
8VND
24.85FRR
9VND
27.95FRR
10VND
31.06FRR
100VND
310.66FRR
500VND
1,553.31FRR
1000VND
3,106.62FRR
5000VND
15,533.12FRR
10000VND
31,066.25FRR

Bảng chuyển đổi số tiền FRR sang VND và VND sang FRR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FRR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VND sang FRR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frontrow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRR = $0 USD, 1 FRR = €0 EUR, 1 FRR = ₹0 INR, 1 FRR = Rp0.2 IDR, 1 FRR = $0 CAD, 1 FRR = £0 GBP, 1 FRR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.0009502
logo BTCBTC
0.0000001974
logo ETHETH
0.000008234
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008712
logo BNBBNB
0.00003177
logo SOLSOL
0.0001217
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.09474
logo ADAADA
0.02688
logo TRXTRX
0.07529
logo STETHSTETH
0.000008242
logo WBTCWBTC
0.0000001977
logo SUISUI
0.005384
logo LINKLINK
0.001332
logo AVAXAVAX
0.0008982

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frontrow của bạn

01

Nhập số lượng FRR của bạn

Nhập số lượng FRR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frontrow hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frontrow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frontrow sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frontrow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frontrow sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frontrow sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frontrow sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frontrow sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frontrow (FRR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.