DigiByte Thị trường hôm nay
DigiByte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiByte chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩12.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,677,987,019.74 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DigiByte tính bằng KRW là ₩289,466,681,920,612.51. Trong 24h qua, giá của DigiByte tính bằng KRW đã tăng ₩0.3818, biểu thị mức tăng +3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiByte tính bằng KRW là ₩30.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩6.65.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang KRW là ₩12.29 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGB/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/KRW trong ngày qua.
Giao dịch DigiByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009246 | 3.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009193 | 2.59% |
The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.009246, with a 24-hour trading change of 3.56%, DGB/USDT Spot is $0.009246 and 3.56%, and DGB/USDT Perpetual is $0.009193 and 2.59%.
Bảng chuyển đổi DigiByte sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi DGB sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGB | 12.21KRW |
2DGB | 24.43KRW |
3DGB | 36.65KRW |
4DGB | 48.87KRW |
5DGB | 61.09KRW |
6DGB | 73.31KRW |
7DGB | 85.53KRW |
8DGB | 97.75KRW |
9DGB | 109.97KRW |
10DGB | 122.19KRW |
100DGB | 1,221.98KRW |
500DGB | 6,109.9KRW |
1000DGB | 12,219.81KRW |
5000DGB | 61,099.06KRW |
10000DGB | 122,198.13KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang DGB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.08183DGB |
2KRW | 0.1636DGB |
3KRW | 0.2455DGB |
4KRW | 0.3273DGB |
5KRW | 0.4091DGB |
6KRW | 0.491DGB |
7KRW | 0.5728DGB |
8KRW | 0.6546DGB |
9KRW | 0.7365DGB |
10KRW | 0.8183DGB |
10000KRW | 818.34DGB |
50000KRW | 4,091.71DGB |
100000KRW | 8,183.43DGB |
500000KRW | 40,917.15DGB |
1000000KRW | 81,834.3DGB |
Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang KRW và KRW sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGB sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KRW sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.77INR |
![]() | Rp140.03IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.3THB |
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | ₽0.85RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.33JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.77 INR, 1 DGB = Rp140.03 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01749 |
![]() | 0.000003768 |
![]() | 0.0001938 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 0.0006086 |
![]() | 0.002453 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.5259 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0001939 |
![]() | 0.000003768 |
![]() | 0.1026 |
![]() | 328.44 |
![]() | 0.0255 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiByte của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiByte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

O que é GFI?
GFI é o token de governança para Goldfinch, um protocolo DeFi baseado em Ethereum que permite empréstimos

Análise aprofundada das diferenças entre ETH e BTC
Bitcoin (BTC) e Ether (ETH) não só dominam a tendência de mercado a longo prazo

Preço da moeda Zilliqa (ZIL): Tendências recentes, estratégias de negociação
Zilliqa (ZIL), uma plataforma blockchain de alto rendimento que aproveita o particionamento para escalabilidade

O que é o Wall Street Pepe? Como é o desempenho de preço do Wall Street Pepes?
A bem-sucedida listagem e rápido crescimento do Wall Street Pepe (WEPE) demonstram o enorme potencial e influência das criptomoedas meme no mercado atual.

Análise de tendências do Bitcoin de 2025: Tendências de preços e perspetivas de mercado
Até 2025, o mercado do Bitcoin ainda está cheio de incertezas

O que é MANA? Compreenda o seu papel no Metaverso
MANA é o token nativo da Decentraland, uma plataforma de realidade virtual descentralizada construída na blockchain Ethereum.