DeltaFlare Thị trường hôm nay
DeltaFlare đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DeltaFlare chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.5608. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HONR, tổng vốn hóa thị trường của DeltaFlare tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của DeltaFlare tính bằng JPY đã tăng ¥0.0008959, biểu thị mức tăng +0.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeltaFlare tính bằng JPY là ¥7.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.4167.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HONR sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HONR sang JPY là ¥0.5608 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HONR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HONR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch DeltaFlare
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HONR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HONR/-- Spot is $ and 0%, and HONR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeltaFlare sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HONR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HONR | 0.56JPY |
2HONR | 1.12JPY |
3HONR | 1.68JPY |
4HONR | 2.24JPY |
5HONR | 2.8JPY |
6HONR | 3.36JPY |
7HONR | 3.92JPY |
8HONR | 4.48JPY |
9HONR | 5.04JPY |
10HONR | 5.6JPY |
1000HONR | 560.84JPY |
5000HONR | 2,804.2JPY |
10000HONR | 5,608.41JPY |
50000HONR | 28,042.09JPY |
100000HONR | 56,084.19JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HONR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.78HONR |
2JPY | 3.56HONR |
3JPY | 5.34HONR |
4JPY | 7.13HONR |
5JPY | 8.91HONR |
6JPY | 10.69HONR |
7JPY | 12.48HONR |
8JPY | 14.26HONR |
9JPY | 16.04HONR |
10JPY | 17.83HONR |
100JPY | 178.3HONR |
500JPY | 891.51HONR |
1000JPY | 1,783.03HONR |
5000JPY | 8,915.16HONR |
10000JPY | 17,830.33HONR |
Bảng chuyển đổi số tiền HONR sang JPY và JPY sang HONR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HONR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HONR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaFlare phổ biến
DeltaFlare | 1 HONR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.33INR |
![]() | Rp59.08IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
DeltaFlare | 1 HONR |
---|---|
![]() | ₽0.36RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.13TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.56JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HONR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HONR = $0 USD, 1 HONR = €0 EUR, 1 HONR = ₹0.33 INR, 1 HONR = Rp59.08 IDR, 1 HONR = $0.01 CAD, 1 HONR = £0 GBP, 1 HONR = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.165 |
![]() | 0.00003701 |
![]() | 0.001967 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.005831 |
![]() | 0.02444 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.01 |
![]() | 5.35 |
![]() | 14.22 |
![]() | 0.001965 |
![]() | 0.00003704 |
![]() | 1.06 |
![]() | 2,930.11 |
![]() | 0.258 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeltaFlare của bạn
Nhập số lượng HONR của bạn
Nhập số lượng HONR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaFlare hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaFlare.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaFlare sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeltaFlare
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaFlare sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaFlare sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaFlare sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaFlare (HONR)

Tin tức mới nhất về Token PEPE: Xu hướng thị trường và tiềm năng đầu tư vào tháng 5 năm 2025
PEPE Token là một loại tiền ảo dựa trên nền tảng Ethereum, được lấy cảm hứng từ văn hóa meme Pepe the Frog phổ biến.

Hiện tại thị trường Bitcoin ETF đang hoạt động như thế nào? Làm thế nào để xem dữ liệu liên quan đến Bitcoin ETF?
Vào năm 2025, thị trường Bitcoin ETF đang thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ.

Giá của Pi Network có thể đạt đến mức cao nào vào năm 2025?
Hiện tại, Mạng Pi đứng thứ 27 trên thị trường tiền điện tử, chứng tỏ vị thế mạnh mẽ trên thị trường.

Các Phát Triển Mới Nhất Về Meme Token Trump: Điên Đảo Thị Trường Và Cơ Hội Đầu Tư Tháng 5 Năm 2025
Token biểu tượng Trump ($TRUMP) là một token meme dựa trên blockchain Solana

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025
OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Giá LAYER giảm mạnh: Làm thế nào để giao dịch LAYER?
Người giao dịch có thể tập trung vào mức hỗ trợ $1.9.