Convex Prisma Thị trường hôm nay
Convex Prisma đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Convex Prisma chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.324. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CVXPRISMA, tổng vốn hóa thị trường của Convex Prisma tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Convex Prisma tính bằng CNY đã tăng ¥0.0001943, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Convex Prisma tính bằng CNY là ¥8.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1149.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVXPRISMA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVXPRISMA sang CNY là ¥0.324 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.06% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CVXPRISMA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVXPRISMA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Convex Prisma
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CVXPRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CVXPRISMA/-- Spot is $ and 0%, and CVXPRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Convex Prisma sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CVXPRISMA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVXPRISMA | 0.32CNY |
2CVXPRISMA | 0.64CNY |
3CVXPRISMA | 0.97CNY |
4CVXPRISMA | 1.29CNY |
5CVXPRISMA | 1.62CNY |
6CVXPRISMA | 1.94CNY |
7CVXPRISMA | 2.26CNY |
8CVXPRISMA | 2.59CNY |
9CVXPRISMA | 2.91CNY |
10CVXPRISMA | 3.24CNY |
1000CVXPRISMA | 324.08CNY |
5000CVXPRISMA | 1,620.44CNY |
10000CVXPRISMA | 3,240.89CNY |
50000CVXPRISMA | 16,204.45CNY |
100000CVXPRISMA | 32,408.9CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CVXPRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.08CVXPRISMA |
2CNY | 6.17CVXPRISMA |
3CNY | 9.25CVXPRISMA |
4CNY | 12.34CVXPRISMA |
5CNY | 15.42CVXPRISMA |
6CNY | 18.51CVXPRISMA |
7CNY | 21.59CVXPRISMA |
8CNY | 24.68CVXPRISMA |
9CNY | 27.77CVXPRISMA |
10CNY | 30.85CVXPRISMA |
100CNY | 308.55CVXPRISMA |
500CNY | 1,542.78CVXPRISMA |
1000CNY | 3,085.57CVXPRISMA |
5000CNY | 15,427.85CVXPRISMA |
10000CNY | 30,855.71CVXPRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền CVXPRISMA sang CNY và CNY sang CVXPRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CVXPRISMA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CVXPRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Convex Prisma phổ biến
Convex Prisma | 1 CVXPRISMA |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.84INR |
![]() | Rp697.04IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
Convex Prisma | 1 CVXPRISMA |
---|---|
![]() | ₽4.25RUB |
![]() | R$0.25BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.57TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.62JPY |
![]() | $0.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVXPRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVXPRISMA = $0.05 USD, 1 CVXPRISMA = €0.04 EUR, 1 CVXPRISMA = ₹3.84 INR, 1 CVXPRISMA = Rp697.04 IDR, 1 CVXPRISMA = $0.06 CAD, 1 CVXPRISMA = £0.03 GBP, 1 CVXPRISMA = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0006807 |
![]() | 0.02695 |
![]() | 27.02 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.1078 |
![]() | 0.3899 |
![]() | 70.88 |
![]() | 297.3 |
![]() | 85.75 |
![]() | 257.42 |
![]() | 0.02708 |
![]() | 0.000682 |
![]() | 18.03 |
![]() | 4.15 |
![]() | 2.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Convex Prisma của bạn
Nhập số lượng CVXPRISMA của bạn
Nhập số lượng CVXPRISMA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Convex Prisma hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Convex Prisma.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Convex Prisma sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Convex Prisma
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Convex Prisma sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Convex Prisma sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Convex Prisma sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Convex Prisma sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Convex Prisma (CVXPRISMA)

Meme代币价格分析:2025年的顶级表现者和市场趋势
探索2025年meme代币的动态世界,从Doge代币的持久影响到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代币价格:分析与市场展望
探索2025年Baby Doge 代币价格的惊人上涨。

WLFI加密货币:2025年价格分析和投资策略
通过我们的全面分析,发现WLFI加密货币在2025年的潜力。

2025年Hype价格分析和市场趋势
探索Hype代币的爆炸性增长、2025年的价格预测和市场趋势。

什么是DePIN?去中心化网络如何重塑基础设施
DePIN 究竟是什么?为什么它正成为去中心化未来的重要支柱?

什么是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 币和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已经占领了互联网,从幽默到金融领域都能看到它的身影。