ChromiaChuyển đổi Chromia (CHR) sang Russian Ruble (RUB)

CHR/RUB: 1 CHR ≈ ₽9.65 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chromia chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽9.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 842,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của Chromia tính bằng RUB là ₽752,060,938,402.08. Trong 24h qua, giá của Chromia tính bằng RUB đã tăng ₽0.2112, biểu thị mức tăng +2.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chromia tính bằng RUB là ₽137.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.8076.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang RUB

9.65+2.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang RUB là ₽9.65 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +2.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/RUB trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.1044
3.11%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1049
4.44%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.1044, with a 24-hour trading change of 3.11%, CHR/USDT Spot is $0.1044 and 3.11%, and CHR/USDT Perpetual is $0.1049 and 4.44%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Russian Ruble

Bảng chuyển đổi CHR sang RUB

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1CHR
9.59RUB
2CHR
19.18RUB
3CHR
28.78RUB
4CHR
38.37RUB
5CHR
47.97RUB
6CHR
57.56RUB
7CHR
67.16RUB
8CHR
76.75RUB
9CHR
86.35RUB
10CHR
95.94RUB
100CHR
959.47RUB
500CHR
4,797.39RUB
1000CHR
9,594.79RUB
5000CHR
47,973.97RUB
10000CHR
95,947.95RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang CHR

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1RUB
0.1042CHR
2RUB
0.2084CHR
3RUB
0.3126CHR
4RUB
0.4168CHR
5RUB
0.5211CHR
6RUB
0.6253CHR
7RUB
0.7295CHR
8RUB
0.8337CHR
9RUB
0.938CHR
10RUB
1.04CHR
1000RUB
104.22CHR
5000RUB
521.11CHR
10000RUB
1,042.23CHR
50000RUB
5,211.15CHR
100000RUB
10,422.31CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang RUB và RUB sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹8.73 INR, 1 CHR = Rp1,585.69 IDR, 1 CHR = $0.14 CAD, 1 CHR = £0.08 GBP, 1 CHR = ฿3.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.2504
logo BTCBTC
0.00005092
logo ETHETH
0.002104
logo USDTUSDT
5.41
logo XRPXRP
2.26
logo BNBBNB
0.008321
logo SOLSOL
0.03188
logo USDCUSDC
5.41
logo DOGEDOGE
23.84
logo ADAADA
7.27
logo TRXTRX
19.98
logo STETHSTETH
0.002103
logo WBTCWBTC
0.00005121
logo SUISUI
1.39
logo LINKLINK
0.3352
logo AVAXAVAX
0.2399

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Chromia của bạn

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Russian Ruble

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Chromia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Russian Ruble (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Russian Ruble?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.