ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Danish Krone (DKK)

LINK/DKK: 1 LINK ≈ kr94.08 DKK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Danish Krone (DKK) là kr94.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng DKK là kr413,209,781,059.58. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng DKK đã tăng kr0.2529, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng DKK là kr352.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.9904.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang DKK

kr94.08+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang DKK là kr94.08 DKK, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/DKK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/DKK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.06, with a 24-hour trading change of 0.46%, LINK/USDT Spot is $14.06 and 0.46%, and LINK/USDT Perpetual is $14.06 and 0.42%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Danish Krone

Bảng chuyển đổi LINK sang DKK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo DKK
1LINK
94.08DKK
2LINK
188.16DKK
3LINK
282.24DKK
4LINK
376.33DKK
5LINK
470.41DKK
6LINK
564.49DKK
7LINK
658.57DKK
8LINK
752.66DKK
9LINK
846.74DKK
10LINK
940.82DKK
100LINK
9,408.25DKK
500LINK
47,041.28DKK
1000LINK
94,082.57DKK
5000LINK
470,412.88DKK
10000LINK
940,825.76DKK

Bảng chuyển đổi DKK sang LINK

logo DKKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1DKK
0.01062LINK
2DKK
0.02125LINK
3DKK
0.03188LINK
4DKK
0.04251LINK
5DKK
0.05314LINK
6DKK
0.06377LINK
7DKK
0.0744LINK
8DKK
0.08503LINK
9DKK
0.09566LINK
10DKK
0.1062LINK
10000DKK
106.28LINK
50000DKK
531.44LINK
100000DKK
1,062.89LINK
500000DKK
5,314.48LINK
1000000DKK
10,628.96LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang DKK và DKK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang DKK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DKK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.08 USD, 1 LINK = €12.61 EUR, 1 LINK = ₹1,175.94 INR, 1 LINK = Rp213,529.2 IDR, 1 LINK = $19.09 CAD, 1 LINK = £10.57 GBP, 1 LINK = ฿464.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DKK, ETH sang DKK, USDT sang DKK, BNB sang DKK, SOL sang DKK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

DKKDKK
logo GTGT
3.48
logo BTCBTC
0.000791
logo ETHETH
0.04088
logo USDTUSDT
74.8
logo XRPXRP
34.31
logo BNBBNB
0.1263
logo SOLSOL
0.509
logo USDCUSDC
74.81
logo DOGEDOGE
429.89
logo ADAADA
108.82
logo TRXTRX
302.2
logo STETHSTETH
0.04093
logo WBTCWBTC
0.0007924
logo SUISUI
21.74
logo SMARTSMART
63,021.58
logo LINKLINK
5.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Danish Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DKK sang GT, DKK sang USDT, DKK sang BTC, DKK sang ETH, DKK sang USBT, DKK sang PEPE, DKK sang EIGEN, DKK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Danish Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Danish Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Danish Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang DKK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Danish Krone (DKK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Danish Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Danish Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Danish Krone (DKK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.