CarbonCSIX sang USD:Chuyển đổi Carbon (CSIX) sang US Dollar (USD)

CSIX/USD: 1 CSIX ≈ $0.00346 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Carbon Thị trường hôm nay

Carbon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSIX chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.00346. Với nguồn cung lưu hành là 642,959,879.64 CSIX, tổng vốn hóa thị trường của CSIX tính bằng USD là $2,224,641.18. Trong 24h qua, giá của CSIX tính bằng USD đã giảm $-0.00001906, biểu thị mức giảm -0.550000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSIX tính bằng USD là $0.2389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003001.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSIX sang USD

$0.00346-0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSIX sang USD là $0.00346 USD, với sự thay đổi -0.550000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSIX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSIX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Carbon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CarbonCSIX/USDT
Giao ngay
$0.00345
+0.000000%

The real-time trading price of CSIX/USDT Spot is $0.00345, with a 24-hour trading change of +0.000000%, CSIX/USDT Spot is $0.00345 and +0.000000%, and CSIX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Carbon sang US Dollar

Bảng chuyển đổi CSIX sang USD

logo CarbonSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CSIX
0USD
2CSIX
0USD
3CSIX
0.01USD
4CSIX
0.01USD
5CSIX
0.01USD
6CSIX
0.02USD
7CSIX
0.02USD
8CSIX
0.02USD
9CSIX
0.03USD
10CSIX
0.03USD
100000CSIX
346USD
500000CSIX
1,730USD
1000000CSIX
3,460USD
5000000CSIX
17,300USD
10000000CSIX
34,600USD

Bảng chuyển đổi USD sang CSIX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Carbon
1USD
289.01CSIX
2USD
578.03CSIX
3USD
867.05CSIX
4USD
1,156.06CSIX
5USD
1,445.08CSIX
6USD
1,734.1CSIX
7USD
2,023.12CSIX
8USD
2,312.13CSIX
9USD
2,601.15CSIX
10USD
2,890.17CSIX
100USD
28,901.73CSIX
500USD
144,508.67CSIX
1000USD
289,017.34CSIX
5000USD
1,445,086.7CSIX
10000USD
2,890,173.41CSIX

Bảng chuyển đổi số tiền CSIX sang USD và USD sang CSIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CSIX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang CSIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Carbon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSIX = $0 USD, 1 CSIX = €0 EUR, 1 CSIX = ₹0.29 INR, 1 CSIX = Rp52.49 IDR, 1 CSIX = $0 CAD, 1 CSIX = £0 GBP, 1 CSIX = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.33
logo BTCBTC
0.004641
logo ETHETH
0.2051
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
228.83
logo BNBBNB
0.7704
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
87,228.06
logo TRXTRX
1,813.56
logo DOGEDOGE
3,060.16
logo STETHSTETH
0.2046
logo ADAADA
899.76
logo WBTCWBTC
0.004637
logo HYPEHYPE
12.89
logo BCHBCH
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Carbon (CSIX) sang US Dollar (USD)

01

Nhập số lượng CSIX của bạn

Nhập số lượng CSIX của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Carbon hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Carbon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Carbon sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Carbon sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Carbon sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Carbon sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Carbon sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Carbon (CSIX)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.