Bridged USDC (Immutable zkEVM) Thị trường hôm nay
Bridged USDC (Immutable zkEVM) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged USDC (Immutable zkEVM) chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.24. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,794,325.07 USDC, tổng vốn hóa thị trường của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng UAH là ₴13,290,727,476.56. Trong 24h qua, giá của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng UAH đã tăng ₴0.2879, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged USDC (Immutable zkEVM) tính bằng UAH là ₴47.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴34.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang UAH là ₴41.24 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Bridged USDC (Immutable zkEVM)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9983 | -0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.04%, USDC/USDT Spot is $1 and 0.04%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9983 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USDC sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 41.24UAH |
2USDC | 82.49UAH |
3USDC | 123.73UAH |
4USDC | 164.98UAH |
5USDC | 206.22UAH |
6USDC | 247.47UAH |
7USDC | 288.71UAH |
8USDC | 329.96UAH |
9USDC | 371.21UAH |
10USDC | 412.45UAH |
100USDC | 4,124.56UAH |
500USDC | 20,622.8UAH |
1000USDC | 41,245.6UAH |
5000USDC | 206,228.03UAH |
10000USDC | 412,456.07UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02424USDC |
2UAH | 0.04849USDC |
3UAH | 0.07273USDC |
4UAH | 0.09698USDC |
5UAH | 0.1212USDC |
6UAH | 0.1454USDC |
7UAH | 0.1697USDC |
8UAH | 0.1939USDC |
9UAH | 0.2182USDC |
10UAH | 0.2424USDC |
10000UAH | 242.45USDC |
50000UAH | 1,212.25USDC |
100000UAH | 2,424.5USDC |
500000UAH | 12,122.5USDC |
1000000UAH | 24,245USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang UAH và UAH sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged USDC (Immutable zkEVM) phổ biến
Bridged USDC (Immutable zkEVM) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.35INR |
![]() | Rp15,134.33IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.91THB |
Bridged USDC (Immutable zkEVM) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.19RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.05TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.67JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.89 EUR, 1 USDC = ₹83.35 INR, 1 USDC = Rp15,134.33 IDR, 1 USDC = $1.35 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5548 |
![]() | 0.0001089 |
![]() | 0.004549 |
![]() | 12.1 |
![]() | 4.99 |
![]() | 0.01761 |
![]() | 0.068 |
![]() | 12.09 |
![]() | 50.2 |
![]() | 15.15 |
![]() | 44 |
![]() | 0.004564 |
![]() | 0.0001088 |
![]() | 3.15 |
![]() | 0.732 |
![]() | 0.4828 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged USDC (Immutable zkEVM) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged USDC (Immutable zkEVM) hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged USDC (Immutable zkEVM).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged USDC (Immutable zkEVM)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged USDC (Immutable zkEVM) sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC)

Безопасен ли USDC в 2025 году?
USDC, как один из ведущих стейблкоинов в мире, всегда привлекал внимание своей безопасностью.

USDC против USDT: Основные различия для инвесторов в криптовалюту в 2025 году
Исследуйте будущее стейблкоинов в 2025 году, сравнив USDC и USDT.

USDC против USDT: Понимание титанов рынка стейблкоинов
В постоянно изменяющемся мире криптовалют стейблкоины стали ключевыми инструментами для трейдеров, инвесторов


Превысив рыночную капитализацию USDC, стала ли Solana «уникальным» присутствием?

Эмитент стейблкоина USDC подружился с банком Cross River Bank
Банк Нью-Йорка Меллон и Кросс-Ривер Банк предлагают услуги по криптовалютам
Tìm hiểu thêm về Bridged USDC (Immutable zkEVM) (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC
