BDINChuyển đổi BDIN (BDIN) sang Indonesian Rupiah (IDR)

BDIN/IDR: 1 BDIN ≈ Rp43.31 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BDIN Thị trường hôm nay

BDIN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BDIN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp43.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 70,000,000 BDIN, tổng vốn hóa thị trường của BDIN tính bằng IDR là Rp45,991,268,955,558.17. Trong 24h qua, giá của BDIN tính bằng IDR đã tăng Rp14.36, biểu thị mức tăng +50.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BDIN tính bằng IDR là Rp1,972.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BDIN sang IDR

Rp43.31+50.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BDIN sang IDR là Rp43.31 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +50.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BDIN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BDIN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BDIN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BDINBDIN/USDT
Giao ngay
$0.00276
46.79%

The real-time trading price of BDIN/USDT Spot is $0.00276, with a 24-hour trading change of 46.79%, BDIN/USDT Spot is $0.00276 and 46.79%, and BDIN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BDIN sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi BDIN sang IDR

logo BDINSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BDIN
48.22IDR
2BDIN
96.45IDR
3BDIN
144.67IDR
4BDIN
192.9IDR
5BDIN
241.13IDR
6BDIN
289.35IDR
7BDIN
337.58IDR
8BDIN
385.8IDR
9BDIN
434.03IDR
10BDIN
482.26IDR
100BDIN
4,822.61IDR
500BDIN
24,113.05IDR
1000BDIN
48,226.1IDR
5000BDIN
241,130.53IDR
10000BDIN
482,261.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BDIN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BDIN
1IDR
0.02073BDIN
2IDR
0.04147BDIN
3IDR
0.0622BDIN
4IDR
0.08294BDIN
5IDR
0.1036BDIN
6IDR
0.1244BDIN
7IDR
0.1451BDIN
8IDR
0.1658BDIN
9IDR
0.1866BDIN
10IDR
0.2073BDIN
10000IDR
207.35BDIN
50000IDR
1,036.78BDIN
100000IDR
2,073.56BDIN
500000IDR
10,367.82BDIN
1000000IDR
20,735.65BDIN

Bảng chuyển đổi số tiền BDIN sang IDR và IDR sang BDIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDIN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang BDIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BDIN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BDIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BDIN = $0 USD, 1 BDIN = €0 EUR, 1 BDIN = ₹0.24 INR, 1 BDIN = Rp43.31 IDR, 1 BDIN = $0 CAD, 1 BDIN = £0 GBP, 1 BDIN = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001673
logo BTCBTC
0.0000003132
logo ETHETH
0.00001261
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01501
logo BNBBNB
0.00004944
logo SOLSOL
0.0002064
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1692
logo TRXTRX
0.1219
logo ADAADA
0.04743
logo STETHSTETH
0.00001267
logo WBTCWBTC
0.0000003141
logo HYPEHYPE
0.0009079
logo SUISUI
0.009941
logo LINKLINK
0.00234

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BDIN của bạn

01

Nhập số lượng BDIN của bạn

Nhập số lượng BDIN của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BDIN hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BDIN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BDIN sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BDIN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BDIN sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BDIN sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi BDIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BDIN (BDIN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.