BalanceChuyển đổi Balance (EPT) sang Euro (EUR)

EPT/EUR: 1 EPT ≈ €0.008165 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Balance Thị trường hôm nay

Balance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008165. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng EUR là €17,860,748.25. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng EUR đã giảm €-0.0005069, biểu thị mức giảm -5.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng EUR là €0.02687, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002687.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang EUR

0.008165-5.85%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang EUR là €0.008165 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EPT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Balance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BalanceEPT/USDT
Giao ngay
$0.009097
-6.82%
logo BalanceEPT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.009112
-7.28%

The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.009097, with a 24-hour trading change of -6.82%, EPT/USDT Spot is $0.009097 and -6.82%, and EPT/USDT Perpetual is $0.009112 and -7.28%.

Bảng chuyển đổi Balance sang Euro

Bảng chuyển đổi EPT sang EUR

logo BalanceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EPT
0EUR
2EPT
0.01EUR
3EPT
0.02EUR
4EPT
0.03EUR
5EPT
0.04EUR
6EPT
0.04EUR
7EPT
0.05EUR
8EPT
0.06EUR
9EPT
0.07EUR
10EPT
0.08EUR
100000EPT
816.52EUR
500000EPT
4,082.61EUR
1000000EPT
8,165.23EUR
5000000EPT
40,826.16EUR
10000000EPT
81,652.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EPT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Balance
1EUR
122.47EPT
2EUR
244.94EPT
3EUR
367.41EPT
4EUR
489.88EPT
5EUR
612.35EPT
6EUR
734.82EPT
7EUR
857.29EPT
8EUR
979.76EPT
9EUR
1,102.23EPT
10EUR
1,224.7EPT
100EUR
12,247.04EPT
500EUR
61,235.24EPT
1000EUR
122,470.48EPT
5000EUR
612,352.42EPT
10000EUR
1,224,704.85EPT

Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang EUR và EUR sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EPT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Balance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0.01 USD, 1 EPT = €0.01 EUR, 1 EPT = ₹0.76 INR, 1 EPT = Rp138.26 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0.01 GBP, 1 EPT = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.11
logo BTCBTC
0.005276
logo ETHETH
0.2134
logo USDTUSDT
558
logo XRPXRP
254.6
logo BNBBNB
0.8337
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,732.82
logo TRXTRX
2,053.41
logo ADAADA
792.86
logo STETHSTETH
0.2136
logo WBTCWBTC
0.005298
logo SUISUI
159.76
logo HYPEHYPE
16.95
logo LINKLINK
38.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Balance của bạn

01

Nhập số lượng EPT của bạn

Nhập số lượng EPT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Balance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

Tìm hiểu thêm về Balance (EPT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.