AltlayerChuyển đổi Altlayer (ALT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ALT/CNY: 1 ALT ≈ ¥0.2363 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Altlayer Thị trường hôm nay

Altlayer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Altlayer chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2363. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,273,611,109 ALT, tổng vốn hóa thị trường của Altlayer tính bằng CNY là ¥5,457,250,776.45. Trong 24h qua, giá của Altlayer tính bằng CNY đã tăng ¥0.03663, biểu thị mức tăng +18.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Altlayer tính bằng CNY là ¥4.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.156.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALT sang CNY

¥0.2363+18.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALT sang CNY là ¥0.2363 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +18.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Altlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AltlayerALT/USDT
Giao ngay
$0.03341
17.18%
logo AltlayerALT/USDC
Giao ngay
$0.03328
16.69%
logo AltlayerALT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03341
16.94%

The real-time trading price of ALT/USDT Spot is $0.03341, with a 24-hour trading change of 17.18%, ALT/USDT Spot is $0.03341 and 17.18%, and ALT/USDT Perpetual is $0.03341 and 16.94%.

Bảng chuyển đổi Altlayer sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ALT sang CNY

logo AltlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ALT
0.23CNY
2ALT
0.47CNY
3ALT
0.7CNY
4ALT
0.94CNY
5ALT
1.18CNY
6ALT
1.41CNY
7ALT
1.65CNY
8ALT
1.89CNY
9ALT
2.12CNY
10ALT
2.36CNY
1000ALT
236.35CNY
5000ALT
1,181.76CNY
10000ALT
2,363.52CNY
50000ALT
11,817.63CNY
100000ALT
23,635.27CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ALT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Altlayer
1CNY
4.23ALT
2CNY
8.46ALT
3CNY
12.69ALT
4CNY
16.92ALT
5CNY
21.15ALT
6CNY
25.38ALT
7CNY
29.61ALT
8CNY
33.84ALT
9CNY
38.07ALT
10CNY
42.3ALT
100CNY
423.09ALT
500CNY
2,115.48ALT
1000CNY
4,230.96ALT
5000CNY
21,154.82ALT
10000CNY
42,309.64ALT

Bảng chuyển đổi số tiền ALT sang CNY và CNY sang ALT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ALT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Altlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALT = $0.03 USD, 1 ALT = €0.03 EUR, 1 ALT = ₹2.77 INR, 1 ALT = Rp502.73 IDR, 1 ALT = $0.04 CAD, 1 ALT = £0.02 GBP, 1 ALT = ฿1.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006864
logo ETHETH
0.03028
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
29.52
logo BNBBNB
0.1115
logo SOLSOL
0.4147
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
338.58
logo ADAADA
89.19
logo TRXTRX
272.2
logo STETHSTETH
0.03024
logo SUISUI
17.78
logo WBTCWBTC
0.0006878
logo LINKLINK
4.35
logo SMARTSMART
62,293.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Altlayer của bạn

01

Nhập số lượng ALT của bạn

Nhập số lượng ALT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altlayer hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altlayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Altlayer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Altlayer sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altlayer sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Altlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Altlayer (ALT)

AltLayer 成功融資 1440 萬美元,ALT 略有增長

AltLayer 成功融資 1440 萬美元,ALT 略有增長

AltLayer 正式宣布成功完成 1440 萬美元的融資。這一消息迅速引起了加密貨幣社區的關注,尤其是那些追蹤 AltLayer、ALT 代幣和相關空投機會的人。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 層解決方案開啓區塊鏈新紀元

什麼是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 層解決方案開啓區塊鏈新紀元

ALT 定位爲第二層解決方案,旨在解決領先區塊鏈平台面臨的一些可擴展性和成本問題。在本文中,我們將深入探討什麼是 AltLayer 代幣(ALT)、它的主要特點以及爲什麼它可能會改變區塊鏈技術的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局

AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局

AltLayer在2025年Q1推出創新性Restaked Rollups和Autonome平台

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
ALU 代幣:Altura 智能 NFT 平台如何革新遊戲物品

ALU 代幣:Altura 智能 NFT 平台如何革新遊戲物品

ALU代幣是Altura智能合約平台的核心,為遊戲開發者和玩家提供了一個革命性的智能NFT解決方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
STEALTH代幣:開源AI代理遊戲框架與區塊鏈技術的融合

STEALTH代幣:開源AI代理遊戲框架與區塊鏈技術的融合

STEALTH代幣正在引領AI智能代理遊戲的革命,基於優化的Eliza框架為開發者提供無縫智能集成。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
AVC代幣:Alterverse虛擬世界項目的核心資產

AVC代幣:Alterverse虛擬世界項目的核心資產

探索Alterverse Metaverse的未來,這是虛擬資產投資的新寵,AVC不僅連接現實世界和數字世界,還為NFT交易提供了創新平台。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về Altlayer (ALT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.