1inchChuyển đổi 1inch (1INCH) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

1INCH/CNY: 1 1INCH ≈ ¥1.64 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

1inch Thị trường hôm nay

1inch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1INCH chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.64. Với nguồn cung lưu hành là 1,386,674,057.84 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1INCH tính bằng CNY là ¥16,052,518,227.85. Trong 24h qua, giá của 1INCH tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0006567, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1INCH tính bằng CNY là ¥61.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang CNY

¥1.64-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang CNY là ¥1.64 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/CNY trong ngày qua.

Giao dịch 1inch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 1inch1INCH/USDT
Giao ngay
$0.2333
0.6%
logo 1inch1INCH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2334
0.46%

The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.2333, with a 24-hour trading change of 0.6%, 1INCH/USDT Spot is $0.2333 and 0.6%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.2334 and 0.46%.

Bảng chuyển đổi 1inch sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi 1INCH sang CNY

logo 1inchSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
11INCH
1.64CNY
21INCH
3.28CNY
31INCH
4.92CNY
41INCH
6.56CNY
51INCH
8.2CNY
61INCH
9.84CNY
71INCH
11.48CNY
81INCH
13.13CNY
91INCH
14.77CNY
101INCH
16.41CNY
1001INCH
164.12CNY
5001INCH
820.63CNY
10001INCH
1,641.27CNY
50001INCH
8,206.39CNY
100001INCH
16,412.79CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang 1INCH

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo 1inch
1CNY
0.60921INCH
2CNY
1.211INCH
3CNY
1.821INCH
4CNY
2.431INCH
5CNY
3.041INCH
6CNY
3.651INCH
7CNY
4.261INCH
8CNY
4.871INCH
9CNY
5.481INCH
10CNY
6.091INCH
1000CNY
609.281INCH
5000CNY
3,046.41INCH
10000CNY
6,092.81INCH
50000CNY
30,464.031INCH
100000CNY
60,928.061INCH

Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang CNY và CNY sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1INCH sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 11inch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.23 USD, 1 1INCH = €0.21 EUR, 1 1INCH = ₹19.4 INR, 1 1INCH = Rp3,522.41 IDR, 1 1INCH = $0.31 CAD, 1 1INCH = £0.17 GBP, 1 1INCH = ฿7.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.25
logo BTCBTC
0.0006797
logo ETHETH
0.02754
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.41
logo BNBBNB
0.1074
logo SOLSOL
0.4101
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
312.53
logo ADAADA
90.54
logo TRXTRX
257.46
logo STETHSTETH
0.02763
logo WBTCWBTC
0.0006815
logo SUISUI
18.14
logo LINKLINK
4.35
logo AVAXAVAX
2.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng 1inch của bạn

01

Nhập số lượng 1INCH của bạn

Nhập số lượng 1INCH của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 1inch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)

Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.