DigiByte Thị trường hôm nay
DigiByte đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiByte chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.05134. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,677,987,019.74 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DigiByte tính bằng BRL là R$4,937,314,933.92. Trong 24h qua, giá của DigiByte tính bằng BRL đã tăng R$0.003857, biểu thị mức tăng +8.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiByte tính bằng BRL là R$0.1237, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02719.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang BRL là R$0.05134 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +8.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch DigiByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009433 | 8.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009441 | 8.93% |
The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.009433, with a 24-hour trading change of 8.35%, DGB/USDT Spot is $0.009433 and 8.35%, and DGB/USDT Perpetual is $0.009441 and 8.93%.
Bảng chuyển đổi DigiByte sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi DGB sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGB | 0.05BRL |
2DGB | 0.1BRL |
3DGB | 0.15BRL |
4DGB | 0.2BRL |
5DGB | 0.25BRL |
6DGB | 0.3BRL |
7DGB | 0.35BRL |
8DGB | 0.4BRL |
9DGB | 0.46BRL |
10DGB | 0.51BRL |
10000DGB | 511.56BRL |
50000DGB | 2,557.83BRL |
100000DGB | 5,115.66BRL |
500000DGB | 25,578.3BRL |
1000000DGB | 51,156.61BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang DGB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 19.54DGB |
2BRL | 39.09DGB |
3BRL | 58.64DGB |
4BRL | 78.19DGB |
5BRL | 97.73DGB |
6BRL | 117.28DGB |
7BRL | 136.83DGB |
8BRL | 156.38DGB |
9BRL | 175.93DGB |
10BRL | 195.47DGB |
100BRL | 1,954.78DGB |
500BRL | 9,773.9DGB |
1000BRL | 19,547.81DGB |
5000BRL | 97,739.06DGB |
10000BRL | 195,478.13DGB |
Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang BRL và BRL sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DGB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | ₽0.87RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.79 INR, 1 DGB = Rp143.2 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.23 |
![]() | 0.0009066 |
![]() | 0.04446 |
![]() | 91.91 |
![]() | 40.9 |
![]() | 0.1487 |
![]() | 0.575 |
![]() | 91.93 |
![]() | 482.48 |
![]() | 125.01 |
![]() | 360.56 |
![]() | 0.04459 |
![]() | 23.44 |
![]() | 0.0009069 |
![]() | 79,381.34 |
![]() | 6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiByte của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiByte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

第一行情|美國經濟疲軟或促使聯準會轉鴿,VIRTUAL 市值再次突破10億美元
美國第一季度 GDP 下降0.3%;聯準會5月降息概念僅5.1%;MOVE 拋售遭遇媒體指控

PLSX 2025年價格:PulseX 代幣價值與市場分析
探索 PLSX 在 2025 年牛市中的潛力。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。

2025年OHM價格:投資者的分析和質押獎勵
探索OHM到2025年的潛在價格飆升,分析Olympus DAO的創新DeFi策略和質押獎勵。

2025 年 VINU 價格:分析與投資策略
探索 2025 年 VINU 價格潛力,提供專家分析、市場趨勢和投資策略。